BẢNG DANH
SÁCH CÁC TỪ VIẾT TẮT
Ký hiệu/Viết
tắt |
Tên đầy đủ |
BCĐ |
Ban Chỉ đạo Tổng điều tra dân số
và nhà ở |
UBND |
Ủy ban Nhân dân |
HĐND |
Hội đồng Nhân dân |
ĐBSH |
Đồng bằng Sông Hồng |
THCS |
Trung học cơ sở |
THPT |
Trung học phổ thông |
CMKT |
Chuyên môn kỹ thuật |
Trang WEB điều hành |
Trang thông tin hệ thống điều hành tác nghiệp
của Tổng điều tra |
Webform |
Điều tra bằng phiếu điện tử trực
tuyến |
CAPI |
Điều tra bằng phiếu điện tử trên
thiết bị di động |
PAPI |
Điều tra bằng phiếu giấy |
ĐBĐT |
Địa bàn điều tra |
KVTT |
Khu vực thành thị |
KVNT |
Khu vực nông thôn |
ĐTV |
Điều tra viên |
GSV |
Giám sát viên |
TFR |
Tổng tỷ suất sinh |
ASFR |
Tỷ suất sinh đặc trưng theo tuổi |
CRB |
Tỷ số giới tính khi sinh |
CBR |
Tỷ suất sinh thô |
CDR |
Tỷ suất chết thô |
IMR |
Tỷ suất chết của trẻ em dưới 1
tuổi |
U5MR |
Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5
tuổi |
SMAM |
Tuổi kết hôn trung bình lần đầu |