Biểu 12. SỐ PHỤ NỮ TỪ 20 ĐẾN 24 TUỔI KẾT HÔN LẦN ĐẦU TRƯỚC 15 TUỔI VÀ TRƯỚC 18 TUỔI
PHÂN THEO DÂN TỘC, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: Người
  Phụ nữ 20 - 24 tuổi Phụ nữ 20 - 24 tuổi
kết hôn lần đầu dưới 15 tuổi
Phụ nữ 20 - 24 tuổi
kết hôn lần đầu dưới 18 tuổi
Tổng số Thành thị Nông thôn Tổng số Thành thị Nông thôn Tổng số Thành thị Nông thôn
Toàn tỉnh 33.040 9.374 23.666 47 8 39 3.249 593 2.656
Kinh 30.376 9.076 21.300 28 8 20 2.706 593 2.113
Tày 284 85 199 0 0 0 21 0 21
Thái 119 37 82 0 0 0 10 0 10
Hoa 11 0 11 0 0 0 0 0 0
Mường 160 37 123 0 0 0 20 0 20
Nùng 110 10 100 0 0 0 25 0 25
Mông 33 23 11 0 0 0 0 0 0
Dao 64 22 42 0 0 0 10 0 10
Ngái 8 8 0 0 0 0 0 0 0
Xơ Đăng 14 14 0 0 0 0 0 0 0
Sán Chay 163 33 130 0 0 0 34 0 34
Sán D́u 1.697 29 1.668 19 0 19 422 0 422
Thành phố Vĩnh Yên 3.371 2.687 684 0 0 0 157 146 11
Kinh 3.228 2.545 684 0 0 0 157 146 11
Tày 37 37 0 0 0 0 0 0 0
Thái 12 12 0 0 0 0 0 0 0
Nùng 4 4 0 0 0 0 0 0 0
Mông 12 12 0 0 0 0 0 0 0
Dao 12 12 0 0 0 0 0 0 0
Xơ Đăng 14 14 0 0 0 0 0 0 0
Sán Chay 23 23 0 0 0 0 0 0 0
Sán D́u 29 29 0 0 0 0 0 0 0
Thành phố Phúc Yên 4.491 3.713 778 0 0 0 164 109 55
Kinh 4.203 3.630 573 0 0 0 154 109 46
Tày 22 11 12 0 0 0 0 0 0
Thái 9 9 0 0 0 0 0 0 0
Mường 39 32 7 0 0 0 0 0 0
Mông 11 11 0 0 0 0 0 0 0
Dao 16 10 7 0 0 0 0 0 0
Sán Chay 11 11 0 0 0 0 0 0 0
Sán D́u 180 0 180 0 0 0 10 0 10
Huyện Lập Thạch 3.310 396 2.914 11 0 11 519 46 472
Kinh 3.142 396 2.746 11 0 11 468 46 422
Tày 49 0 49 0 0 0 0 0 0
Hoa 11 0 11 0 0 0 0 0 0
Mường 11 0 11 0 0 0 0 0 0
Nùng 27 0 27 0 0 0 14 0 14
Sán Chay 27 0 27 0 0 0 15 0 15
Sán D́u 43 0 43 0 0 0 22 0 22
Huyện Tam Dương 3.298 287 3.011 0 0 0 422 43 379
Kinh 3.221 287 2.934 0 0 0 422 43 379
Tày 9 0 9 0 0 0 0 0 0
Thái 29 0 29 0 0 0 0 0 0
Mường 9 0 9 0 0 0 0 0 0
Dao 10 0 10 0 0 0 0 0 0
Sán Chay 8 0 8 0 0 0 0 0 0
Sán D́u 10 0 10 0 0 0 0 0 0
Huyện Tam Đảo 2.698 23 2.675 27 8 19 546 8 538
Kinh 1.448 23 1.425 8 8 0 181 8 173
Tày 10 0 10 0 0 0 0 0 0
Thái 10 0 10 0 0 0 10 0 10
Mường 10 0 10 0 0 0 0 0 0
Nùng 29 0 29 0 0 0 0 0 0
Dao 10 0 10 0 0 0 0 0 0
Sán D́u 1.182 0 1.182 19 0 19 356 0 356
Huyện B́nh Xuyên 4.057 1.030 3.027 0 0 0 193 10 184
Kinh 3.601 967 2.633 0 0 0 158 10 149
Tày 91 38 54 0 0 0 12 0 12
Thái 24 5 19 0 0 0 0 0 0
Mường 29 5 23 0 0 0 0 0 0
Nùng 38 5 33 0 0 0 0 0 0
Mông 11 0 11 0 0 0 0 0 0
Dao 6 0 6 0 0 0 0 0 0
Ngái 8 8 0 0 0 0 0 0 0
Sán Chay 21 0 21 0 0 0 0 0 0
Sán D́u 228 0 228 0 0 0 24 0 24
Huyện Yên Lạc 3.987 385 3.602 0 0 0 447 71 376
Kinh 3.920 374 3.547 0 0 0 415 71 345
Tày 20 0 20 0 0 0 10 0 10
Thái 11 11 0 0 0 0 0 0 0
Mường 11 0 11 0 0 0 11 0 11
Sán D́u 24 0 24 0 0 0 11 0 11
Huyện Vĩnh Tường 5.320 762 4.559 0 0 0 541 134 407
Kinh 5.256 762 4.495 0 0 0 529 134 396
Tày 25 0 25 0 0 0 0 0 0
Thái 15 0 15 0 0 0 0 0 0
Mường 13 0 13 0 0 0 0 0 0
Nùng 11 0 11 0 0 0 11 0 11
Huyện Sông Lô 2.509 93 2.416 9 0 9 261 28 232
Kinh 2.356 93 2.264 9 0 9 222 28 194
Tày 20 0 20 0 0 0 0 0 0
Thái 9 0 9 0 0 0 0 0 0
Mường 39 0 39 0 0 0 9 0 9
Dao 10 0 10 0 0 0 10 0 10
Sán Chay 74 0 74 0 0 0 19 0 19