Biểu 14. DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN PHÂN THEO MỨC ĐỘ KHÓ KHĂN
VỀ NH̀N, GIỚI TÍNH, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN
VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: Người
  Tổng số Không khó khăn Khó khăn Rất khó khăn Không thể KXĐ
Toàn tỉnh 1.043.439 996.213 36.834 9.501 892 0
     Nam 515.082 496.120 15.105 3.391 466 0
     Nữ 528.357 500.093 21.729 6.109 426 0
     Thành thị 268.915 257.093 9.645 1.947 230 0
     Nông thôn 774.524 739.120 27.189 7.553 662 0
Thành phố Vĩnh Yên 108.427 104.974 2.851 533 70 0
     Nam 53.228 51.860 1.167 145 55 0
     Nữ 55.199 53.113 1.684 387 14 0
     Thành thị 90.497 87.488 2.501 464 44 0
     Nông thôn 17.930 17.485 351 69 25 0
Thành phố Phúc Yên 97.165 92.942 3.378 814 31 0
     Nam 47.237 45.533 1.332 351 21 0
     Nữ 49.928 47.409 2.047 463 10 0
     Thành thị 75.799 72.334 2.865 579 21 0
     Nông thôn 21.367 20.608 513 234 11 0
Huyện Lập Thạch 123.401 115.459 6.424 1.414 103 0
     Nam 61.265 58.152 2.505 555 53 0
     Nữ 62.136 57.307 3.919 859 51 0
     Thành thị 13.267 12.099 995 157 16 0
     Nông thôn 110.134 103.361 5.429 1.257 87 0
Huyện Tam Dương 103.126 99.652 2.556 802 115 0
     Nam 50.737 49.248 1.090 336 62 0
     Nữ 52.389 50.404 1.466 466 53 0
     Thành thị 10.134 9.664 348 111 11 0
     Nông thôn 92.992 89.989 2.208 691 104 0
Huyện Tam Đảo 76.260 73.457 1.944 789 70 0
     Nam 38.305 37.103 823 345 34 0
     Nữ 37.955 36.354 1.121 444 35 0
     Thành thị 684 671 13 0 0 0
     Nông thôn 75.576 72.786 1.931 789 70 0
Huyện B́nh Xuyên 118.291 112.697 4.390 1.115 88 0
     Nam 58.826 56.569 1.894 302 62 0
     Nữ 59.465 56.128 2.497 814 26 0
     Thành thị 36.002 33.784 1.805 394 20 0
     Nông thôn 82.289 78.913 2.586 721 69 0
Huyện Yên Lạc 141.380 135.550 4.352 1.387 91 0
     Nam 69.934 67.634 1.795 477 29 0
     Nữ 71.445 67.916 2.557 910 62 0
     Thành thị 13.619 13.480 96 32 12 0
     Nông thôn 127.761 122.071 4.256 1.355 79 0
Huyện Vĩnh Tường 186.602 176.974 7.626 1.759 244 0
     Nam 91.607 87.914 3.029 559 106 0
     Nữ 94.994 89.059 4.597 1.200 138 0
     Thành thị 25.743 24.558 893 192 101 0
     Nông thôn 160.859 152.416 6.733 1.567 143 0
Huyện Sông Lô 88.788 84.508 3.312 888 80 0
     Nam 43.942 42.106 1.471 321 43 0
     Nữ 44.846 42.402 1.841 567 36 0
     Thành thị 3.171 3.016 131 18 5 0
     Nông thôn 85.617 81.492 3.182 870 74 0