Biểu 15. DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN PHÂN THEO MỨC ĐỘ KHÓ KHĂN
VỀ NGHE, GIỚI TÍNH, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN
VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: Người
  Tổng số Không khó khăn Khó khăn Rất khó khăn Không thể KXĐ
Toàn tỉnh 1.043.439 1.005.958 26.885 9.660 936 0
     Nam 515.082 500.609 10.247 3.764 461 0
     Nữ 528.357 505.348 16.639 5.896 474 0
     Thành thị 268.915 260.257 6.359 2.111 189 0
     Nông thôn 774.524 745.701 20.527 7.549 747 0
Thành phố Vĩnh Yên 108.427 106.025 1.778 529 96 0
     Nam 53.228 52.267 726 193 42 0
     Nữ 55.199 53.758 1.051 335 54 0
     Thành thị 90.497 88.408 1.588 451 50 0
     Nông thôn 17.930 17.617 189 78 46 0
Thành phố Phúc Yên 97.165 94.090 2.362 686 27 0
     Nam 47.237 46.001 858 370 8 0
     Nữ 49.928 48.089 1.504 316 19 0
     Thành thị 75.799 73.417 1.844 510 27 0
     Nông thôn 21.367 20.672 519 176 0 0
Huyện Lập Thạch 123.401 116.770 4.909 1.630 92 0
     Nam 61.265 58.593 1.961 654 57 0
     Nữ 62.136 58.176 2.948 976 35 0
     Thành thị 13.267 12.225 881 149 12 0
     Nông thôn 110.134 104.545 4.028 1.481 80 0
Huyện Tam Dương 103.126 100.058 2.103 889 76 0
     Nam 50.737 49.495 882 327 34 0
     Nữ 52.389 50.564 1.221 562 42 0
     Thành thị 10.134 9.709 275 141 9 0
     Nông thôn 92.992 90.350 1.827 748 66 0
Huyện Tam Đảo 76.260 73.864 1.546 772 78 0
     Nam 38.305 37.301 631 364 10 0
     Nữ 37.955 36.563 916 408 68 0
     Thành thị 684 680 4 0 0 0
     Nông thôn 75.576 73.184 1.542 772 78 0
Huyện B́nh Xuyên 118.291 113.699 3.371 1.125 97 0
     Nam 58.826 57.083 1.249 453 42 0
     Nữ 59.465 56.616 2.122 672 55 0
     Thành thị 36.002 34.438 1.119 445 0 0
     Nông thôn 82.289 79.261 2.251 680 97 0
Huyện Yên Lạc 141.380 136.140 3.764 1.359 117 0
     Nam 69.934 67.937 1.467 465 66 0
     Nữ 71.445 68.203 2.297 894 51 0
     Thành thị 13.619 13.444 114 61 0 0
     Nông thôn 127.761 122.696 3.650 1.298 117 0
Huyện Vĩnh Tường 186.602 179.598 4.811 1.937 255 0
     Nam 91.607 89.187 1.653 635 133 0
     Nữ 94.994 90.412 3.158 1.303 121 0
     Thành thị 25.743 24.883 453 325 82 0
     Nông thôn 160.859 154.715 4.358 1.612 173 0
Huyện Sông Lô 88.788 85.715 2.242 732 99 0
     Nam 43.942 42.746 820 304 71 0
     Nữ 44.846 42.968 1.421 428 28 0
     Thành thị 3.171 3.052 80 28 9 0
     Nông thôn 85.617 82.662 2.161 704 90 0