Biểu 16. DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN PHÂN THEO MỨC ĐỘ KHÓ KHĂN
VỀ VẬN ĐỘNG, GIỚI TÍNH, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN
VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: Người
  Tổng số Không khó khăn Khó khăn Rất khó khăn Không thể KXĐ
Toàn tỉnh 1.043.439 994.989 32.212 13.584 2.654 0
     Nam 515.082 495.993 12.405 5.413 1.271 0
     Nữ 528.357 498.996 19.807 8.172 1.383 0
     Thành thị 268.915 257.729 7.593 2.924 669 0
     Nông thôn 774.524 737.260 24.619 10.660 1.985 0
Thành phố Vĩnh Yên 108.427 104.799 2.527 899 202 0
     Nam 53.228 51.880 887 340 121 0
     Nữ 55.199 52.919 1.640 558 82 0
     Thành thị 90.497 87.287 2.230 836 144 0
     Nông thôn 17.930 17.512 298 63 58 0
Thành phố Phúc Yên 97.165 93.337 2.526 1.107 194 0
     Nam 47.237 45.673 1.107 369 87 0
     Nữ 49.928 47.664 1.419 738 108 0
     Thành thị 75.799 72.785 1.935 902 176 0
     Nông thôn 21.367 20.552 592 205 18 0
Huyện Lập Thạch 123.401 115.577 5.500 2.161 163 0
     Nam 61.265 58.309 1.950 914 92 0
     Nữ 62.136 57.268 3.550 1.247 71 0
     Thành thị 13.267 12.206 898 154 10 0
     Nông thôn 110.134 103.371 4.602 2.008 153 0
Huyện Tam Dương 103.126 99.299 2.497 1.056 274 0
     Nam 50.737 49.001 1.134 469 133 0
     Nữ 52.389 50.298 1.363 587 141 0
     Thành thị 10.134 9.688 292 130 24 0
     Nông thôn 92.992 89.611 2.205 926 249 0
Huyện Tam Đảo 76.260 73.139 1.911 1.073 137 0
     Nam 38.305 36.966 740 540 59 0
     Nữ 37.955 36.173 1.171 533 78 0
     Thành thị 684 652 28 4 0 0
     Nông thôn 75.576 72.487 1.883 1.069 137 0
Huyện B́nh Xuyên 118.291 112.506 3.799 1.607 379 0
     Nam 58.826 56.579 1.439 607 200 0
     Nữ 59.465 55.927 2.359 999 179 0
     Thành thị 36.002 33.984 1.320 551 147 0
     Nông thôn 82.289 78.522 2.479 1.056 232 0
Huyện Yên Lạc 141.380 134.397 4.593 2.010 380 0
     Nam 69.934 67.287 1.810 707 130 0
     Nữ 71.445 67.110 2.783 1.303 249 0
     Thành thị 13.619 13.382 169 40 28 0
     Nông thôn 127.761 121.015 4.424 1.969 352 0
Huyện Vĩnh Tường 186.602 177.432 5.891 2.644 635 0
     Nam 91.607 88.107 2.261 954 284 0
     Nữ 94.994 89.324 3.630 1.689 351 0
     Thành thị 25.743 24.717 628 268 130 0
     Nông thôn 160.859 152.715 5.264 2.376 505 0
Huyện Sông Lô 88.788 84.503 2.967 1.028 290 0
     Nam 43.942 42.190 1.075 511 165 0
     Nữ 44.846 42.312 1.893 517 125 0
     Thành thị 3.171 3.028 94 39 9 0
     Nông thôn 85.617 81.474 2.874 989 281 0