Biểu 17. DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN PHÂN THEO MỨC ĐỘ KHÓ KHĂN
VỀ GHI NHỚ, GIỚI TÍNH, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN
VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: Người
  Tổng số Không khó khăn Khó khăn Rất khó khăn Không thể KXĐ
Toàn tỉnh 1.043.439 1.000.803 29.714 11.426 1.495 0
     Nam 515.082 498.446 11.736 4.235 664 0
     Nữ 528.357 502.357 17.978 7.191 831 0
     Thành thị 268.915 259.498 6.548 2.488 382 0
     Nông thôn 774.524 741.305 23.167 8.939 1.113 0
Thành phố Vĩnh Yên 108.427 105.823 1.804 679 121 0
     Nam 53.228 52.249 704 234 41 0
     Nữ 55.199 53.573 1.100 445 81 0
     Thành thị 90.497 88.296 1.510 606 85 0
     Nông thôn 17.930 17.527 294 73 37 0
Thành phố Phúc Yên 97.165 93.851 2.346 870 99 0
     Nam 47.237 45.902 981 303 51 0
     Nữ 49.928 47.949 1.364 567 48 0
     Thành thị 75.799 73.165 1.889 645 99 0
     Nông thôn 21.367 20.685 456 225 0 0
Huyện Lập Thạch 123.401 115.916 5.621 1.738 126 0
     Nam 61.265 58.357 2.213 657 37 0
     Nữ 62.136 57.558 3.408 1.081 89 0
     Thành thị 13.267 12.095 959 213 0 0
     Nông thôn 110.134 103.821 4.662 1.525 126 0
Huyện Tam Dương 103.126 99.547 2.438 1.007 134 0
     Nam 50.737 49.240 1.059 369 69 0
     Nữ 52.389 50.307 1.379 638 65 0
     Thành thị 10.134 9.700 303 132 0 0
     Nông thôn 92.992 89.848 2.135 874 134 0
Huyện Tam Đảo 76.260 73.373 1.877 932 77 0
     Nam 38.305 37.027 811 414 52 0
     Nữ 37.955 36.346 1.066 518 25 0
     Thành thị 684 676 8 0 0 0
     Nông thôn 75.576 72.698 1.869 932 77 0
Huyện B́nh Xuyên 118.291 113.317 3.436 1.318 219 0
     Nam 58.826 56.992 1.258 457 119 0
     Nữ 59.465 56.326 2.178 861 100 0
     Thành thị 36.002 34.335 1.108 488 71 0
     Nông thôn 82.289 78.983 2.328 830 148 0
Huyện Yên Lạc 141.380 135.114 4.446 1.618 202 0
     Nam 69.934 67.609 1.767 506 52 0
     Nữ 71.445 67.506 2.679 1.112 149 0
     Thành thị 13.619 13.350 195 43 32 0
     Nông thôn 127.761 121.764 4.252 1.575 170 0
Huyện Vĩnh Tường 186.602 178.595 5.263 2.406 338 0
     Nam 91.607 88.527 1.985 967 128 0
     Nữ 94.994 90.068 3.278 1.438 210 0
     Thành thị 25.743 24.833 496 329 85 0
     Nông thôn 160.859 153.763 4.766 2.077 253 0
Huyện Sông Lô 88.788 85.267 2.483 859 179 0
     Nam 43.942 42.543 956 328 115 0
     Nữ 44.846 42.724 1.527 531 63 0
     Thành thị 3.171 3.050 79 32 9 0
     Nông thôn 85.617 82.218 2.404 827 169 0