Biểu 18. DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN PHÂN THEO MỨC ĐỘ KHÓ KHĂN
VỀ CHĂM SÓC BẢN THÂN, GIỚI TÍNH, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN
VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: Người
  Tổng số Không khó khăn Khó khăn Rất khó khăn Không thể KXĐ
Toàn tỉnh 1.043.439 1.011.564 20.381 8.736 2.758 0
     Nam 515.082 502.024 8.139 3.737 1.181 0
     Nữ 528.357 509.539 12.242 4.999 1.577 0
     Thành thị 268.915 261.659 4.742 1.765 749 0
     Nông thôn 774.524 749.905 15.639 6.972 2.008 0
Thành phố Vĩnh Yên 108.427 106.368 1.291 556 212 0
     Nam 53.228 52.431 468 217 112 0
     Nữ 55.199 53.936 824 339 100 0
     Thành thị 90.497 88.723 1.099 493 182 0
     Nông thôn 17.930 17.645 192 63 31 0
Thành phố Phúc Yên 97.165 94.625 1.632 723 185 0
     Nam 47.237 46.207 654 280 96 0
     Nữ 49.928 48.418 978 443 89 0
     Thành thị 75.799 73.854 1.242 527 176 0
     Nông thôn 21.367 20.772 390 196 8 0
Huyện Lập Thạch 123.401 118.025 3.745 1.309 322 0
     Nam 61.265 59.060 1.470 562 173 0
     Nữ 62.136 58.965 2.275 747 149 0
     Thành thị 13.267 12.275 854 72 66 0
     Nông thôn 110.134 105.750 2.891 1.238 255 0
Huyện Tam Dương 103.126 100.415 1.731 696 284 0
     Nam 50.737 49.556 750 304 128 0
     Nữ 52.389 50.859 982 392 156 0
     Thành thị 10.134 9.868 186 58 22 0
     Nông thôn 92.992 90.547 1.545 638 262 0
Huyện Tam Đảo 76.260 74.016 1.328 758 158 0
     Nam 38.305 37.265 574 390 76 0
     Nữ 37.955 36.751 754 368 82 0
     Thành thị 684 680 0 4 0 0
     Nông thôn 75.576 73.336 1.328 754 158 0
Huyện B́nh Xuyên 118.291 114.413 2.401 1.161 316 0
     Nam 58.826 57.311 885 511 119 0
     Nữ 59.465 57.102 1.515 650 197 0
     Thành thị 36.002 34.740 815 328 119 0
     Nông thôn 82.289 79.673 1.586 833 197 0
Huyện Yên Lạc 141.380 137.094 2.751 1.196 339 0
     Nam 69.934 68.316 1.110 423 85 0
     Nữ 71.445 68.778 1.641 772 254 0
     Thành thị 13.619 13.408 133 34 44 0
     Nông thôn 127.761 123.686 2.618 1.162 295 0
Huyện Vĩnh Tường 186.602 180.649 3.621 1.648 683 0
     Nam 91.607 89.149 1.515 714 230 0
     Nữ 94.994 91.500 2.106 935 453 0
     Thành thị 25.743 25.081 314 229 119 0
     Nông thôn 160.859 155.568 3.307 1.419 564 0
Huyện Sông Lô 88.788 85.958 1.880 690 260 0
     Nam 43.942 42.729 714 337 163 0
     Nữ 44.846 43.229 1.166 353 97 0
     Thành thị 3.171 3.030 99 20 21 0
     Nông thôn 85.617 82.928 1.781 669 239 0