Biểu 19. DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN PHÂN THEO MỨC ĐỘ KHÓ KHĂN
VỀ GIAO TIẾP, GIỚI TÍNH, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN
VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: Người
  Tổng số Không khó khăn Khó khăn Rất khó khăn Không thể KXĐ
Toàn tỉnh 1.043.439 1.015.138 18.785 7.810 1.706 0
     Nam 515.082 503.774 7.474 3.101 733 0
     Nữ 528.357 511.364 11.311 4.709 972 0
     Thành thị 268.915 262.515 4.283 1.780 338 0
     Nông thôn 774.524 752.623 14.503 6.030 1.368 0
Thành phố Vĩnh Yên 108.427 106.767 1.117 417 126 0
     Nam 53.228 52.580 468 128 52 0
     Nữ 55.199 54.188 648 289 74 0
     Thành thị 90.497 89.064 965 388 80 0
     Nông thôn 17.930 17.703 152 29 46 0
Thành phố Phúc Yên 97.165 94.786 1.664 639 76 0
     Nam 47.237 46.316 641 257 24 0
     Nữ 49.928 48.470 1.023 382 52 0
     Thành thị 75.799 74.007 1.282 446 64 0
     Nông thôn 21.367 20.779 382 193 12 0
Huyện Lập Thạch 123.401 118.947 3.276 1.001 177 0
     Nam 61.265 59.490 1.425 288 62 0
     Nữ 62.136 59.457 1.850 713 116 0
     Thành thị 13.267 12.408 762 90 7 0
     Nông thôn 110.134 106.539 2.514 911 170 0
Huyện Tam Dương 103.126 100.595 1.702 653 176 0
     Nam 50.737 49.657 707 291 83 0
     Nữ 52.389 50.938 996 362 93 0
     Thành thị 10.134 9.864 192 48 31 0
     Nông thôn 92.992 90.731 1.511 605 144 0
Huyện Tam Đảo 76.260 74.084 1.261 769 145 0
     Nam 38.305 37.311 547 378 69 0
     Nữ 37.955 36.773 714 391 76 0
     Thành thị 684 680 4 0 0 0
     Nông thôn 75.576 73.404 1.257 769 145 0
Huyện B́nh Xuyên 118.291 114.598 2.448 1.058 187 0
     Nam 58.826 57.368 928 458 73 0
     Nữ 59.465 57.230 1.520 601 114 0
     Thành thị 36.002 34.818 749 387 49 0
     Nông thôn 82.289 79.780 1.699 671 138 0
Huyện Yên Lạc 141.380 137.551 2.534 1.080 215 0
     Nam 69.934 68.522 924 385 103 0
     Nữ 71.445 69.029 1.610 695 112 0
     Thành thị 13.619 13.352 85 154 28 0
     Nông thôn 127.761 124.199 2.448 926 187 0
Huyện Vĩnh Tường 186.602 181.353 3.253 1.628 368 0
     Nam 91.607 89.553 1.218 705 132 0
     Nữ 94.994 91.800 2.035 923 236 0
     Thành thị 25.743 25.243 184 246 70 0
     Nông thôn 160.859 156.110 3.068 1.382 299 0
Huyện Sông Lô 88.788 86.457 1.531 565 236 0
     Nam 43.942 42.979 616 211 137 0
     Nữ 44.846 43.478 915 354 99 0
     Thành thị 3.171 3.080 60 21 9 0
     Nông thôn 85.617 83.377 1.471 543 226 0