Biểu 1. DÂN SỐ PHÂN THEO KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN,
GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ, 01/4/2019
Đơn vị tính: Người
  Tổng số Thành thị Nông thôn
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Toàn tỉnh 1.151.154 573.621 577.533 294.994 145.844 149.150 856.160 427.777 428.383
Thành phố Vĩnh Yên 119.128 58.918 60.210 99.273 49.091 50.182 19.855 9.827 10.028
Phường Tích Sơn 9.414 4.671 4.743 9.414 4.671 4.743 0 0 0
Phường Liên Bảo 22.737 11.146 11.591 22.737 11.146 11.591 0 0 0
Phường Hội Hợp 14.413 7.194 7.219 14.413 7.194 7.219 0 0 0
Phường Đống Đa 9.013 4.351 4.662 9.013 4.351 4.662 0 0 0
Phường Ngô Quyền 5.801 2.798 3.003 5.801 2.798 3.003 0 0 0
Phường Đồng Tâm 18.964 9.476 9.488 18.964 9.476 9.488 0 0 0
Xã Định Trung 10.861 5.403 5.458 0 0 0 10.861 5.403 5.458
Phường Khai Quang 18.931 9.455 9.476 18.931 9.455 9.476 0 0 0
Xã Thanh Trù 8.994 4.424 4.570 0 0 0 8.994 4.424 4.570
Thành phố Phúc Yên 106.002 52.124 53.878 82.687 40.427 42.260 23.315 11.697 11.618
Phường Trưng Trắc 9.372 4.620 4.752 9.372 4.620 4.752 0 0 0
Phường Hùng Vương 10.091 5.031 5.060 10.091 5.031 5.060 0 0 0
Phường Trưng Nhị 7.464 3.619 3.845 7.464 3.619 3.845 0 0 0
Phường Phúc Thắng 14.961 8.248 6.713 14.961 8.248 6.713 0 0 0
Phường Xuân Hoà 14.474 5.744 8.730 14.474 5.744 8.730 0 0 0
Phường Đồng Xuân 6.096 3.050 3.046 6.096 3.050 3.046 0 0 0
Xã Ngọc Thanh 12.909 6.553 6.356 0 0 0 12.909 6.553 6.356
Xã Cao Minh 10.406 5.144 5.262 0 0 0 10.406 5.144 5.262
Phường Nam Viêm 8.210 4.160 4.050 8.210 4.160 4.050 0 0 0
Phường Tiền Châu 12.019 5.955 6.064 12.019 5.955 6.064 0 0 0
Huyện Lập Thạch 136.150 68.157 67.993 14.305 7.095 7.210 121.845 61.062 60.783
Thị trấn Lập Thạch 8.339 4.151 4.188 8.339 4.151 4.188 0 0 0
Xã Quang Sơn 6.062 3.031 3.031 0 0 0 6.062 3.031 3.031
Xã Ngọc Mỹ 5.590 2.777 2.813 0 0 0 5.590 2.777 2.813
Xã Hợp Lý 4.846 2.388 2.458 0 0 0 4.846 2.388 2.458
Xã Bắc Bình 6.835 3.387 3.448 0 0 0 6.835 3.387 3.448
Xã Thái Hòa 7.874 3.864 4.010 0 0 0 7.874 3.864 4.010
Thị trấn Hoa Sơn 5.966 2.944 3.022 5.966 2.944 3.022 0 0 0
Xã Liễn Sơn 6.008 3.021 2.987 0 0 0 6.008 3.021 2.987
Xã Xuân Hòa 10.287 5.238 5.049 0 0 0 10.287 5.238 5.049
Xã Vân Trục 4.483 2.203 2.280 0 0 0 4.483 2.203 2.280
Xã Liên Hòa 6.236 3.137 3.099 0 0 0 6.236 3.137 3.099
Xã Tử Du 7.082 3.620 3.462 0 0 0 7.082 3.620 3.462
Xã Bàn Giản 5.275 2.713 2.562 0 0 0 5.275 2.713 2.562
Xã Xuân Lôi 6.352 3.144 3.208 0 0 0 6.352 3.144 3.208
Xã Đồng Ích 12.441 6.350 6.091 0 0 0 12.441 6.350 6.091
Xã Tiên Lữ 5.098 2.511 2.587 0 0 0 5.098 2.511 2.587
Xã Văn Quán 5.042 2.471 2.571 0 0 0 5.042 2.471 2.571
Xã Đình Chu 4.526 2.198 2.328 0 0 0 4.526 2.198 2.328
Xã Triệu Đề 8.454 4.312 4.142 0 0 0 8.454 4.312 4.142
Xã Sơn Đông 9.354 4.697 4.657 0 0 0 9.354 4.697 4.657
Huyện Tam Dương 114.391 57.006 57.385 11.154 5.568 5.586 103.237 51.438 51.799
Thị trấn Hợp Hòa 11.154 5.568 5.586 11.154 5.568 5.586 0 0 0
Xã Hoàng Hoa 6.626 3.353 3.273 0 0 0 6.626 3.353 3.273
Xã Đồng Tĩnh 11.920 6.042 5.878 0 0 0 11.920 6.042 5.878
Xã Kim Long 12.206 6.037 6.169 0 0 0 12.206 6.037 6.169
Xã Hướng Đạo 10.417 5.231 5.186 0 0 0 10.417 5.231 5.186
Xã Đạo Tú 7.067 3.440 3.627 0 0 0 7.067 3.440 3.627
Xã An Hòa 7.294 3.644 3.650 0 0 0 7.294 3.644 3.650
Xã Thanh Vân 7.841 3.881 3.960 0 0 0 7.841 3.881 3.960
Xã Duy Phiên 11.032 5.485 5.547 0 0 0 11.032 5.485 5.547
Xã Hoàng Đan 7.425 3.668 3.757 0 0 0 7.425 3.668 3.757
Xã Hoàng Lâu 8.018 4.002 4.016 0 0 0 8.018 4.002 4.016
Xã Vân Hội 6.065 3.069 2.996 0 0 0 6.065 3.069 2.996
Xã Hợp Thịnh 7.326 3.586 3.740 0 0 0 7.326 3.586 3.740
Huyện Tam Đảo 83.931 42.584 41.347 781 406 375 83.150 42.178 40.972
Thị trấn Tam Đảo 781 406 375 781 406 375 0 0 0
Xã Hợp Châu 9.609 4.866 4.743 0 0 0 9.609 4.866 4.743
Xã Đạo Trù 15.394 7.973 7.421 0 0 0 15.394 7.973 7.421
Xã Yên Dương 6.578 3.363 3.215 0 0 0 6.578 3.363 3.215
Xã Bồ Lý 6.939 3.506 3.433 0 0 0 6.939 3.506 3.433
Xã Đại Đình 11.051 5.636 5.415 0 0 0 11.051 5.636 5.415
Xã Tam Quan 13.534 6.751 6.783 0 0 0 13.534 6.751 6.783
Xã Hồ Sơn 7.660 3.813 3.847 0 0 0 7.660 3.813 3.847
Xã Minh Quang 12.385 6.270 6.115 0 0 0 12.385 6.270 6.115
Huyện Bình Xuyên 131.013 65.647 65.366 39.940 19.902 20.038 91.073 45.745 45.328
Thị trấn Hương Canh 16.355 8.165 8.190 16.355 8.165 8.190 0 0 0
Thị trấn Gia Khánh 9.548 4.740 4.808 9.548 4.740 4.808 0 0 0
Xã Trung Mỹ 7.601 3.860 3.741 0 0 0 7.601 3.860 3.741
Xã Bá Hiến 15.472 7.773 7.699 0 0 0 15.472 7.773 7.699
Xã Thiện Kế 9.627 4.722 4.905 0 0 0 9.627 4.722 4.905
Xã Hương Sơn 7.542 3.752 3.790 0 0 0 7.542 3.752 3.790
Xã Tam Hợp 7.797 3.984 3.813 0 0 0 7.797 3.984 3.813
Xã Quất Lưu 5.949 3.000 2.949 0 0 0 5.949 3.000 2.949
Xã Sơn Lôi 10.021 5.088 4.933 0 0 0 10.021 5.088 4.933
Xã Đạo Đức 13.389 6.701 6.688 0 0 0 13.389 6.701 6.688
Xã Tân Phong 6.436 3.240 3.196 0 0 0 6.436 3.240 3.196
Thị trấn Thanh Lãng 14.037 6.997 7.040 14.037 6.997 7.040 0 0 0
Xã Phú Xuân 7.239 3.625 3.614 0 0 0 7.239 3.625 3.614
Huyện Yên Lạc 156.456 78.072 78.384 14.986 7.537 7.449 141.470 70.535 70.935
Thị trấn Yên Lạc 14.986 7.537 7.449 14.986 7.537 7.449 0 0 0
Xã Đồng Cương 8.607 4.319 4.288 0 0 0 8.607 4.319 4.288
Xã Đồng Văn 12.142 6.043 6.099 0 0 0 12.142 6.043 6.099
Xã Bình Định 9.710 4.841 4.869 0 0 0 9.710 4.841 4.869
Xã Trung Nguyên 10.679 5.324 5.355 0 0 0 10.679 5.324 5.355
Xã Tề Lỗ 8.322 4.219 4.103 0 0 0 8.322 4.219 4.103
Xã Tam Hồng 15.312 7.635 7.677 0 0 0 15.312 7.635 7.677
Xã Yên Đồng 10.962 5.492 5.470 0 0 0 10.962 5.492 5.470
Xã Văn Tiến 6.268 3.121 3.147 0 0 0 6.268 3.121 3.147
Xã Nguyệt Đức 8.260 4.094 4.166 0 0 0 8.260 4.094 4.166
Xã Yên Phương 8.813 4.322 4.491 0 0 0 8.813 4.322 4.491
Xã Hồng Phương 3.564 1.715 1.849 0 0 0 3.564 1.715 1.849
Xã Trung Kiên 7.005 3.526 3.479 0 0 0 7.005 3.526 3.479
Xã Liên Châu 8.547 4.275 4.272 0 0 0 8.547 4.275 4.272
Xã Đại Tự 9.101 4.511 4.590 0 0 0 9.101 4.511 4.590
Xã Hồng Châu 7.424 3.764 3.660 0 0 0 7.424 3.764 3.660
Xã Trung Hà 6.754 3.334 3.420 0 0 0 6.754 3.334 3.420
Huyện Vĩnh Tường 205.345 101.823 103.522 28.350 14.072 14.278 176.995 87.751 89.244
Thị trấn Vĩnh Tường 5.904 2.910 2.994 5.904 2.910 2.994 0 0 0
Xã Kim Xá 8.952 4.335 4.617 0 0 0 8.952 4.335 4.617
Xã Yên Bình 8.594 4.179 4.415 0 0 0 8.594 4.179 4.415
Xã Chấn Hưng 8.580 4.269 4.311 0 0 0 8.580 4.269 4.311
Xã Nghĩa Hưng 8.315 4.140 4.175 0 0 0 8.315 4.140 4.175
Xã Yên Lập 8.885 4.478 4.407 0 0 0 8.885 4.478 4.407
Xã Việt Xuân 4.413 2.148 2.265 0 0 0 4.413 2.148 2.265
Xã Bồ Sao 3.751 1.863 1.888 0 0 0 3.751 1.863 1.888
Xã Đại Đồng 9.587 4.738 4.849 0 0 0 9.587 4.738 4.849
Xã Tân Tiến 6.404 3.154 3.250 0 0 0 6.404 3.154 3.250
Xã Lũng Hoà 10.584 5.261 5.323 0 0 0 10.584 5.261 5.323
Xã Cao Đại 4.968 2.448 2.520 0 0 0 4.968 2.448 2.520
Thị Trấn Thổ Tang 15.988 7.967 8.021 15.988 7.967 8.021 0 0 0
Xã Vĩnh Sơn 5.900 2.902 2.998 0 0 0 5.900 2.902 2.998
Xã Bình Dương 13.441 6.710 6.731 0 0 0 13.441 6.710 6.731
Xã Tân Cương 3.359 1.646 1.713 0 0 0 3.359 1.646 1.713
Xã Phú Thịnh 3.201 1.587 1.614 0 0 0 3.201 1.587 1.614
Xã Thượng Trưng 8.359 4.131 4.228 0 0 0 8.359 4.131 4.228
Xã Vũ Di 4.208 2.135 2.073 0 0 0 4.208 2.135 2.073
Xã Lý Nhân 4.835 2.428 2.407 0 0 0 4.835 2.428 2.407
Xã Tuân Chính 6.067 2.961 3.106 0 0 0 6.067 2.961 3.106
Xã Vân Xuân 5.653 2.814 2.839 0 0 0 5.653 2.814 2.839
Xã Tam Phúc 3.720 1.863 1.857 0 0 0 3.720 1.863 1.857
Thị trấn Tứ Trưng 6.458 3.195 3.263 6.458 3.195 3.263 0 0 0
Xã Ngũ Kiên 6.766 3.333 3.433 0 0 0 6.766 3.333 3.433
Xã An Tường 9.453 4.694 4.759 0 0 0 9.453 4.694 4.759
Xã Vĩnh Thịnh 9.519 4.822 4.697 0 0 0 9.519 4.822 4.697
Xã Phú Đa 5.303 2.636 2.667 0 0 0 5.303 2.636 2.667
Xã Vĩnh Ninh 4.178 2.076 2.102 0 0 0 4.178 2.076 2.102
Huyện Sông Lô 98.738 49.290 49.448 3.518 1.746 1.772 95.220 47.544 47.676
Xã Lãng Công 6.842 3.427 3.415 0 0 0 6.842 3.427 3.415
Xã Quang Yên 8.032 4.069 3.963 0 0 0 8.032 4.069 3.963
Xã Bạch Lưu 2.822 1.393 1.429 0 0 0 2.822 1.393 1.429
Xã Hải Lựu 6.646 3.364 3.282 0 0 0 6.646 3.364 3.282
Xã Đồng Quế 4.692 2.304 2.388 0 0 0 4.692 2.304 2.388
Xã Nhân Đạo 5.413 2.701 2.712 0 0 0 5.413 2.701 2.712
Xã Đôn Nhân 4.930 2.377 2.553 0 0 0 4.930 2.377 2.553
Xã Phương Khoan 5.273 2.601 2.672 0 0 0 5.273 2.601 2.672
Xã Tân Lập 5.602 2.765 2.837 0 0 0 5.602 2.765 2.837
Xã Nhạo Sơn 3.472 1.718 1.754 0 0 0 3.472 1.718 1.754
Thị trấn Tam Sơn 3.518 1.746 1.772 3.518 1.746 1.772 0 0 0
Xã Như Thụy 4.419 2.213 2.206 0 0 0 4.419 2.213 2.206
Xã Yên Thạch 6.874 3.463 3.411 0 0 0 6.874 3.463 3.411
Xã Đồng Thịnh 9.306 4.727 4.579 0 0 0 9.306 4.727 4.579
Xã Tứ Yên 4.666 2.272 2.394 0 0 0 4.666 2.272 2.394
Xã Đức Bác 7.425 3.680 3.745 0 0 0 7.425 3.680 3.745
Xã Cao Phong 8.806 4.470 4.336 0 0 0 8.806 4.470 4.336