Biểu 23. SỐ PHỤ NỮ TỪ 10 ĐẾN 49 TUỔI ĐĂ SINH CON PHÂN THEO
SỐ CON HIỆN C̉N SỐNG, TR̀NH ĐỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO CAO NHẤT ĐĂ ĐẠT ĐƯỢC, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: Người
  Tổng số 0 con 1 con 2 con 3 con 4 con 5 con trở lên
Toàn tỉnh 217.383 133 40.737 126.912 42.823 5.652 1.125
     Chưa bao giờ đi học 401 9 148 150 61 33 0
     Dưới tiểu học 3.897 11 751 1.827 984 260 65
     Tiểu học 28.095 25 3.756 15.086 7.511 1.299 418
     Trung học cơ sở 80.799 64 11.129 46.466 19.896 2.734 510
     Trung học phổ thông 56.059 20 12.465 33.516 9.013 927 118
     Sơ cấp 3.626 0 568 2.164 766 128 0
     Trung cấp 8.717 0 1.764 5.654 1.224 61 14
     Cao Đẳng 12.333 0 4.033 7.155 1.030 115 0
     Đại học 21.858 5 5.916 13.720 2.122 94 0
     Thạc sĩ 1.581 0 207 1.158 216 0 0
     Tiến sĩ 16 0 0 16 0 0 0
     Thành thị 55.844 31 11.438 33.449 9.479 1.281 166
     Chưa bao giờ đi học 12 0 0 12 0 0 0
     Dưới tiểu học 660 11 139 270 177 63 0
     Tiểu học 4.586 0 685 2.511 1.140 194 55
     Trung học cơ sở 14.456 10 2.310 8.163 3.291 610 72
     Trung học phổ thông 15.750 10 3.313 9.492 2.625 271 39
     Sơ cấp 1.054 0 157 650 216 30 0
     Trung cấp 3.174 0 658 2.061 442 12 0
     Cao Đẳng 4.409 0 1.332 2.729 319 29 0
     Đại học 10.406 0 2.668 6.603 1.063 72 0
     Thạc sĩ 1.330 0 175 950 206 0 0
     Tiến sĩ 9 0 0 9 0 0 0
     Nông thôn 161.539 103 29.299 93.463 33.344 4.371 959
     Chưa bao giờ đi học 389 9 148 139 61 33 0
     Dưới tiểu học 3.238 0 612 1.557 807 198 65
     Tiểu học 23.509 25 3.070 12.576 6.371 1.105 363
     Trung học cơ sở 66.343 54 8.819 38.303 16.605 2.125 438
     Trung học phổ thông 40.309 10 9.152 24.024 6.388 656 79
     Sơ cấp 2.572 0 411 1.514 549 98 0
     Trung cấp 5.544 0 1.106 3.593 782 49 14
     Cao Đẳng 7.924 0 2.701 4.426 712 86 0
     Đại học 11.451 5 3.248 7.117 1.059 22 0
     Thạc sĩ 251 0 33 208 10 0 0
     Tiến sĩ 8 0 0 8 0 0 0
     Thành phố Vĩnh Yên 23.381 0 5.154 14.334 3.440 409 44
     Chưa bao giờ đi học 0 0 0 0 0 0 0
     Dưới tiểu học 244 0 42 135 67 0 0
     Tiểu học 1.407 0 187 808 326 74 11
     Trung học cơ sở 5.422 0 856 3.247 1.131 167 21
     Trung học phổ thông 5.990 0 1.425 3.512 914 127 12
     Sơ cấp 444 0 72 323 31 18 0
     Trung cấp 1.430 0 273 957 200 0 0
     Cao Đẳng 2.082 0 722 1.236 124 0 0
     Đại học 5.472 0 1.458 3.470 521 22 0
     Thạc sĩ 890 0 119 645 126 0 0
     Tiến sĩ 0 0 0 0 0 0 0
     Thành phố Phúc Yên 19.497 19 3.965 12.108 3.006 339 60
     Chưa bao giờ đi học 28 9 0 0 12 7 0
     Dưới tiểu học 178 0 64 101 0 13 0
     Tiểu học 1.396 0 196 824 335 26 16
     Trung học cơ sở 4.916 0 766 2.922 1.070 133 26
     Trung học phổ thông 6.291 10 1.309 3.983 866 106 17
     Sơ cấp 345 0 73 163 109 0 0
     Trung cấp 1.157 0 243 818 96 0 0
     Cao Đẳng 1.559 0 446 921 156 37 0
     Đại học 3.255 0 825 2.121 292 18 0
     Thạc sĩ 362 0 44 248 70 0 0
     Tiến sĩ 9 0 0 9 0 0 0
     Huyện Lập Thạch 26.080 19 4.812 16.128 4.513 499 109
     Chưa bao giờ đi học 89 0 35 44 10 0 0
     Dưới tiểu học 431 0 119 261 40 10 0
     Tiểu học 2.386 9 348 1.355 527 127 20
     Trung học cơ sở 11.472 0 1.603 7.184 2.422 199 65
     Trung học phổ thông 6.662 10 1.471 4.108 939 124 11
     Sơ cấp 356 0 33 210 94 19 0
     Trung cấp 1.038 0 194 722 107 0 14
     Cao Đẳng 1.380 0 486 788 98 9 0
     Đại học 2.207 0 509 1.410 276 11 0
     Thạc sĩ 58 0 13 46 0 0 0
     Tiến sĩ 0 0 0 0 0 0 0
     Huyện Tam Dương 22.069 9 4.006 12.757 4.671 507 119
     Chưa bao giờ đi học 49 0 11 9 30 0 0
     Dưới tiểu học 331 0 47 199 56 29 0
     Tiểu học 3.212 0 339 1.725 934 123 91
     Trung học cơ sở 8.320 9 1.149 4.702 2.199 232 28
     Trung học phổ thông 6.331 0 1.490 3.669 1.086 86 0
     Sơ cấp 309 0 27 226 48 8 0
     Trung cấp 920 0 184 631 95 10 0
     Cao Đẳng 974 0 267 655 52 0 0
     Đại học 1.565 0 492 882 171 19 0
     Thạc sĩ 52 0 0 52 0 0 0
     Tiến sĩ 8 0 0 8 0 0 0
     Huyện Tam Đảo 16.452 24 3.335 9.477 3.204 372 39
     Chưa bao giờ đi học 88 0 40 32 0 16 0
     Dưới tiểu học 510 0 89 262 119 32 8
     Tiểu học 3.949 16 689 2.061 1.018 142 24
     Trung học cơ sở 6.226 8 1.096 3.628 1.361 125 8
     Trung học phổ thông 3.788 0 967 2.318 463 41 0
     Sơ cấp 185 0 34 101 41 8 0
     Trung cấp 453 0 55 288 101 8 0
     Cao Đẳng 516 0 181 309 26 0 0
     Đại học 738 0 185 477 75 0 0
     Thạc sĩ 0 0 0 0 0 0 0
     Tiến sĩ 0 0 0 0 0 0 0
     Huyện B́nh Xuyên 25.398 40 5.158 14.642 4.706 688 164
     Chưa bao giờ đi học 52 0 31 11 9 0 0
     Dưới tiểu học 374 11 96 146 55 53 14
     Tiểu học 2.858 0 461 1.580 642 153 22
     Trung học cơ sở 8.702 24 1.374 4.802 2.030 353 118
     Trung học phổ thông 8.334 0 1.802 4.968 1.448 107 9
     Sơ cấp 575 0 127 358 90 0 0
     Trung cấp 842 0 238 443 161 0 0
     Cao Đẳng 1.383 0 359 949 63 12 0
     Đại học 2.205 5 658 1.334 197 10 0
     Thạc sĩ 73 0 11 52 10 0 0
     Tiến sĩ 0 0 0 0 0 0 0
     Huyện Yên Lạc 28.314 0 4.836 14.836 7.297 1.139 206
     Chưa bao giờ đi học 48 0 21 27 0 0 0
     Dưới tiểu học 471 0 70 192 188 21 0
     Tiểu học 4.145 0 523 1.935 1.359 239 89
     Trung học cơ sở 11.994 0 1.459 6.239 3.613 590 93
     Trung học phổ thông 6.002 0 1.131 3.337 1.343 167 24
     Sơ cấp 384 0 21 191 138 34 0
     Trung cấp 985 0 197 566 189 32 0
     Cao Đẳng 1.881 0 726 893 205 57 0
     Đại học 2.325 0 677 1.397 251 0 0
     Thạc sĩ 79 0 10 59 10 0 0
     Tiến sĩ 0 0 0 0 0 0 0
     Huyện Vĩnh Tường 37.489 22 6.208 20.619 8.983 1.347 310
     Chưa bao giờ đi học 37 0 0 28 0 10 0
     Dưới tiểu học 1.089 0 147 425 391 83 42
     Tiểu học 6.431 0 717 3.291 1.955 334 135
     Trung học cơ sở 15.975 22 1.871 8.730 4.547 716 88
     Trung học phổ thông 7.126 0 1.656 4.103 1.186 137 45
     Sơ cấp 794 0 137 453 161 42 0
     Trung cấp 1.253 0 251 783 208 11 0
     Cao Đẳng 1.879 0 654 966 259 0 0
     Đại học 2.865 0 766 1.810 275 14 0
     Thạc sĩ 39 0 10 30 0 0 0
     Tiến sĩ 0 0 0 0 0 0 0
     Huyện Sông Lô 18.704 0 3.263 12.011 3.004 352 73
     Chưa bao giờ đi học 10 0 10 0 0 0 0
     Dưới tiểu học 269 0 76 106 69 19 0
     Tiểu học 2.311 0 297 1.509 416 81 9
     Trung học cơ sở 7.772 0 955 5.011 1.523 219 63
     Trung học phổ thông 5.535 0 1.215 3.519 768 34 0
     Sơ cấp 234 0 43 139 52 0 0
     Trung cấp 641 0 129 445 67 0 0
     Cao Đẳng 678 0 194 437 48 0 0
     Đại học 1.226 0 345 819 62 0 0
     Thạc sĩ 27 0 0 27 0 0 0
     Tiến sĩ 0 0 0 0 0 0 0