Biểu 24. TỶ LỆ PHỤ NỮ TỪ 15
ĐẾN 49 TUỔI SINH CON THỨ 3 TRỞ LÊN TRONG 12 THÁNG QUA PHÂN THEO TR̀NH ĐỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO CAO NHẤT ĐĂ ĐẠT ĐƯỢC VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019 |
||||
Đơn vị tính: % | ||||
Chung | Thành thị | Nông thôn | ||
Toàn tỉnh | 28,77 | 24,09 | 30,23 | |
Chưa bao giờ đi học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Dưới tiểu học | 26,09 | 100,00 | 18,56 | |
Tiểu học | 59,88 | 47,23 | 63,19 | |
Trung học cơ sở | 42,41 | 26,05 | 44,89 | |
Trung học phổ thông | 24,10 | 29,90 | 22,56 | |
Sơ cấp | 31,42 | 30,20 | 31,76 | |
Trung cấp | 30,58 | 22,29 | 35,80 | |
Cao Đẳng | 19,04 | 10,55 | 22,58 | |
Đại học | 14,24 | 14,84 | 13,86 | |
Thạc sĩ | 41,82 | 53,59 | 0,00 | |
Tiến sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Thành phố Vĩnh Yên | 22,20 | 21,64 | 24,62 | |
Chưa bao giờ đi học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Dưới tiểu học | 100,00 | 100,00 | 0,00 | |
Tiểu học | 48,39 | 100,00 | 0,00 | |
Trung học cơ sở | 24,74 | 16,56 | 41,46 | |
Trung học phổ thông | 28,70 | 26,08 | 39,00 | |
Sơ cấp | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Trung cấp | 36,41 | 36,41 | 0,00 | |
Cao Đẳng | 10,25 | 12,48 | 0,00 | |
Đại học | 14,25 | 14,55 | 12,28 | |
Thạc sĩ | 31,68 | 38,19 | 0,00 | |
Tiến sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Thành phố Phúc Yên | 29,62 | 31,17 | 24,46 | |
Chưa bao giờ đi học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Dưới tiểu học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Tiểu học | 67,85 | 100,00 | 0,00 | |
Trung học cơ sở | 36,00 | 25,67 | 46,05 | |
Trung học phổ thông | 33,36 | 38,03 | 17,71 | |
Sơ cấp | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Trung cấp | 12,65 | 15,77 | 0,00 | |
Cao Đẳng | 14,84 | 16,40 | 0,00 | |
Đại học | 22,11 | 22,96 | 16,24 | |
Thạc sĩ | 79,75 | 79,75 | 0,00 | |
Tiến sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Huyện Lập Thạch | 26,00 | 18,68 | 27,09 | |
Chưa bao giờ đi học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Dưới tiểu học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Tiểu học | 50,55 | 0,00 | 76,39 | |
Trung học cơ sở | 38,57 | 100,00 | 36,51 | |
Trung học phổ thông | 26,75 | 13,84 | 27,77 | |
Sơ cấp | 48,12 | 0,00 | 48,12 | |
Trung cấp | 37,57 | 49,20 | 32,28 | |
Cao Đẳng | 6,72 | 0,00 | 8,68 | |
Đại học | 12,96 | 11,13 | 13,56 | |
Thạc sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Tiến sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Huyện Tam Dương | 29,66 | 17,87 | 31,15 | |
Chưa bao giờ đi học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Dưới tiểu học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Tiểu học | 51,83 | 0,00 | 51,83 | |
Trung học cơ sở | 42,07 | 49,71 | 41,38 | |
Trung học phổ thông | 26,26 | 17,49 | 27,54 | |
Sơ cấp | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Trung cấp | 38,86 | 0,00 | 57,90 | |
Cao Đẳng | 12,61 | 0,00 | 12,61 | |
Đại học | 7,37 | 0,00 | 8,90 | |
Thạc sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Tiến sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Huyện Tam Đảo | 30,96 | 0,00 | 31,14 | |
Chưa bao giờ đi học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Dưới tiểu học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Tiểu học | 70,35 | 0,00 | 70,35 | |
Trung học cơ sở | 39,66 | 0,00 | 39,66 | |
Trung học phổ thông | 20,61 | 0,00 | 20,91 | |
Sơ cấp | 64,65 | 0,00 | 64,65 | |
Trung cấp | 24,79 | 0,00 | 24,79 | |
Cao Đẳng | 17,22 | 0,00 | 17,22 | |
Đại học | 25,81 | 0,00 | 25,81 | |
Thạc sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Tiến sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Huyện B́nh Xuyên | 27,36 | 20,99 | 30,11 | |
Chưa bao giờ đi học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Dưới tiểu học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Tiểu học | 69,27 | 0,00 | 79,02 | |
Trung học cơ sở | 41,44 | 24,42 | 46,80 | |
Trung học phổ thông | 25,04 | 33,82 | 21,98 | |
Sơ cấp | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Trung cấp | 20,15 | 18,91 | 21,42 | |
Cao Đẳng | 13,10 | 0,00 | 19,25 | |
Đại học | 15,21 | 9,71 | 19,89 | |
Thạc sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Tiến sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Huyện Yên Lạc | 27,02 | 17,49 | 27,80 | |
Chưa bao giờ đi học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Dưới tiểu học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Tiểu học | 59,01 | 48,53 | 61,04 | |
Trung học cơ sở | 44,27 | 0,00 | 48,27 | |
Trung học phổ thông | 18,94 | 0,00 | 19,95 | |
Sơ cấp | 50,49 | 100,00 | 0,00 | |
Trung cấp | 25,14 | 0,00 | 28,88 | |
Cao Đẳng | 27,26 | 0,00 | 28,59 | |
Đại học | 7,79 | 32,96 | 5,52 | |
Thạc sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Tiến sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Huyện Vĩnh Tường | 35,40 | 25,77 | 36,83 | |
Chưa bao giờ đi học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Dưới tiểu học | 45,29 | 0,00 | 45,29 | |
Tiểu học | 59,26 | 48,68 | 75,29 | |
Trung học cơ sở | 50,74 | 31,18 | 53,20 | |
Trung học phổ thông | 23,26 | 28,42 | 22,72 | |
Sơ cấp | 100,00 | 0,00 | 100,00 | |
Trung cấp | 36,72 | 0,00 | 42,99 | |
Cao Đẳng | 35,08 | 0,00 | 38,23 | |
Đại học | 17,62 | 0,00 | 20,43 | |
Thạc sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Tiến sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Huyện Sông Lô | 26,03 | 46,49 | 25,65 | |
Chưa bao giờ đi học | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Dưới tiểu học | 100,00 | 0,00 | 100,00 | |
Tiểu học | 64,17 | 0,00 | 64,17 | |
Trung học cơ sở | 38,88 | 0,00 | 38,88 | |
Trung học phổ thông | 17,36 | 60,28 | 16,03 | |
Sơ cấp | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Trung cấp | 22,17 | 0,00 | 22,17 | |
Cao Đẳng | 11,68 | 0,00 | 11,68 | |
Đại học | 8,31 | 0,00 | 8,95 | |
Thạc sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Tiến sĩ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |