Biểu 27. TỶ LỆ NGƯỜI CHẾT TRONG 12 THÁNG QUA
PHÂN THEO NGUYÊN NHÂN CHẾT, GIỚI TÍNH,
KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: %
  Tổng số Bệnh tật Tai nạn lao động Tai nạn giao thông Tai nạn khác Tự tử Khác
Toàn tỉnh 100,00 92,92 0,67 3,18 1,30 1,45 0,48
     Nam 100,00 90,48 1,02 4,82 0,77 2,19 0,73
     Nữ 100,00 97,67 0,00 0,00 2,33 0,00 0,00
     Thành thị 100,00 91,89 0,00 8,11 0,00 0,00 0,00
     Nông thôn 100,00 93,17 0,84 1,99 1,61 1,80 0,60
     Thành phố Vĩnh Yên 100,00 88,81 0,00 11,19 0,00 0,00 0,00
     Thành phố Phúc Yên 100,00 82,07 0,00 17,93 0,00 0,00 0,00
     Huyện Lập Thạch 100,00 100,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
     Huyện Tam Dương 100,00 84,79 0,00 15,21 0,00 0,00 0,00
     Huyện Tam Đảo 100,00 100,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
     Huyện B́nh Xuyên 100,00 95,27 0,00 0,00 4,73 0,00 0,00
     Huyện Yên Lạc 100,00 100,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
     Huyện Vĩnh Tường 100,00 87,41 2,91 0,00 3,41 6,26 0,00
     Huyện Sông Lô 100,00 96,34 0,00 0,00 0,00 0,00 3,66