Biểu 28. DÂN SỐ TỪ 5 TUỔI TRỞ LÊN
PHÂN THEO NƠI THỰC TẾ THƯỜNG TRÚ 5 NĂM TRƯỚC ĐÂY, GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019 |
|||||||
Đơn vị tính: Người | |||||||
Tổng số | Nơi thực tế thường trú 5 năm trước ngày 01/4/2019 | ||||||
Cùng xã/phường | Xã/phường khác cùng huyện | Quận/huyện khác trong tỉnh | Tỉnh/thành phố khác | Nước ngoài |
|||
Toàn tỉnh | 1.043.439 | 1.005.544 | 16.320 | 5.304 | 12.843 | 3.429 | |
Thành phố Vĩnh Yên | 108.427 | 99.824 | 4.168 | 1.753 | 2.440 | 242 | |
Thành phố Phúc Yên | 97.165 | 89.641 | 2.255 | 976 | 4.081 | 213 | |
Huyện Lập Thạch | 123.401 | 120.525 | 1.688 | 130 | 757 | 300 | |
Huyện Tam Dương | 103.126 | 100.232 | 1.290 | 577 | 668 | 359 | |
Huyện Tam Đảo | 76.260 | 75.215 | 436 | 130 | 339 | 139 | |
Huyện Bình Xuyên | 118.291 | 113.824 | 1.224 | 648 | 2.191 | 405 | |
Huyện Yên Lạc | 141.380 | 138.127 | 1.494 | 356 | 1.009 | 394 | |
Huyện Vĩnh Tường | 186.602 | 181.621 | 2.878 | 480 | 918 | 705 | |
Huyện Sông Lô | 88.788 | 86.535 | 887 | 254 | 440 | 672 | |
Nam | 515.082 | 502.480 | 4.323 | 1.657 | 4.640 | 1.981 | |
Thành phố Vĩnh Yên | 53.228 | 49.549 | 1.626 | 647 | 1.267 | 140 | |
Thành phố Phúc Yên | 47.237 | 44.758 | 870 | 285 | 1.219 | 104 | |
Huyện Lập Thạch | 61.265 | 60.447 | 463 | 44 | 187 | 123 | |
Huyện Tam Dương | 50.737 | 49.930 | 238 | 88 | 228 | 253 | |
Huyện Tam Đảo | 38.305 | 38.023 | 94 | 24 | 120 | 45 | |
Huyện Bình Xuyên | 58.826 | 57.255 | 230 | 273 | 848 | 220 | |
Huyện Yên Lạc | 69.934 | 69.075 | 194 | 56 | 369 | 240 | |
Huyện Vĩnh Tường | 91.607 | 90.292 | 477 | 149 | 306 | 383 | |
Huyện Sông Lô | 43.942 | 43.151 | 131 | 89 | 97 | 473 | |
Nữ | 528.357 | 503.063 | 11.996 | 3.647 | 8.203 | 1.448 | |
Thành phố Vĩnh Yên | 55.199 | 50.275 | 2.543 | 1.106 | 1.174 | 102 | |
Thành phố Phúc Yên | 49.928 | 44.883 | 1.385 | 690 | 2.862 | 108 | |
Huyện Lập Thạch | 62.136 | 60.078 | 1.225 | 86 | 570 | 177 | |
Huyện Tam Dương | 52.389 | 50.301 | 1.052 | 489 | 440 | 106 | |
Huyện Tam Đảo | 37.955 | 37.192 | 342 | 106 | 220 | 95 | |
Huyện Bình Xuyên | 59.465 | 56.569 | 993 | 374 | 1.344 | 184 | |
Huyện Yên Lạc | 71.445 | 69.052 | 1.300 | 300 | 640 | 153 | |
Huyện Vĩnh Tường | 94.994 | 91.329 | 2.400 | 330 | 611 | 323 | |
Huyện Sông Lô | 44.846 | 43.384 | 756 | 165 | 342 | 199 | |