Biểu 29. TỶ LỆ LUỒNG DI CƯ PHÂN THEO ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính : %
  Tỷ lệ (%)
Tổng số Nông thôn - Nông thôn Nông thôn- thành thị Thành thị- nông thôn Thành thị- thành thị
Toàn tỉnh 100,00 38,73 31,66 11,89 17,72
Thành phố Vĩnh Yên 100,00 8,37 42,78 8,50 40,35
Thành phố Phúc Yên 100,00 1,05 68,61 1,15 29,19
Huyện Lập Thạch 100,00 57,47 23,43 11,01 8,09
Huyện Tam Dương 100,00 68,15 2,95 28,43 0,47
Huyện Tam Đảo 100,00 79,29 0,99 18,06 1,66
Huyện Bình Xuyên 100,00 70,20 16,49 9,90 3,41
Huyện Yên Lạc 100,00 64,82 5,89 27,63 1,66
Huyện Vĩnh Tường 100,00 63,56 17,43 15,31 3,70
Huyện Sông Lô 100,00 77,39 3,01 18,36 1,24