Biểu 31. DÂN SỐ ĐANG ĐI HỌC TIỂU HỌC, DÂN SỐ TRONG ĐỘ TUỔI HỌC TIỂU HỌC
PHÂN THEO T̀NH TRẠNG ĐI HỌC, GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: Người
  Dân số sinh năm
 2008 - 2012
Dân số đang
đi học tiểu học
Dân số sinh năm
2008 - 2012
đang đi học tiểu học
Dân số sinh năm
2008 - 2012
đă thôi học
Dân số sinh năm
2008 - 2012
chưa bao giờ đi học
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Toàn tỉnh 111.434 59.545 51.889 113.390 60.641 52.749 110.183 58.881 51.302 209 97 112 251 148 103
  Thành phố Vĩnh Yên 12.123 6.481 5.642 12.294 6.580 5.714 12.009 6.426 5.583 22 10 12 21 11 10
  Thành phố Phúc Yên 10.499 5.560 4.939 10.462 5.543 4.919 10.461 5.542 4.919 19 10 9 19 8 11
  Huyện Lập Thạch 12.651 6.776 5.875 13.067 6.990 6.077 12.496 6.687 5.809 36 16 20 47 36 11
  Huyện Tam Dương 11.473 6.055 5.418 11.725 6.198 5.527 11.326 5.983 5.343 44 17 27 30 18 12
  Huyện Tam Đảo 8.565 4.575 3.990 8.718 4.657 4.061 8.346 4.452 3.894 9 5 4 27 14 13
  Huyện B́nh Xuyên 12.668 6.752 5.916 12.994 6.962 6.032 12.541 6.683 5.858 0 0 0 29 17 12
  Huyện Yên Lạc 15.138 8.232 6.906 15.327 8.338 6.989 15.035 8.182 6.853 11 6 5 25 14 11
  Huyện Vĩnh Tường 19.133 10.149 8.984 19.492 10.345 9.147 18.992 10.071 8.921 29 13 16 29 17 12
  Huyện Sông Lô 9.184 4.965 4.219 9.311 5.028 4.283 8.977 4.855 4.122 39 20 19 24 13 11