Biểu 32. DÂN SỐ ĐANG ĐI HỌC TRUNG HỌC CƠ SỞ, DÂN SỐ TRONG ĐỘ TUỔI HỌC TRUNG HỌC CƠ SỞ
 PHÂN THEO T̀NH TRẠNG ĐI HỌC, GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: Người
  Dân số sinh năm
2004 - 2007
Dân số đang
đi học trung học cơ sở (THCS)
Dân số sinh năm
2004 - 2007
đang đi học THCS
Dân số sinh năm
2004 - 2007 đă thôi học
Dân số sinh năm
2004 - 2007
chưa bao giờ đi học
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Toàn tỉnh 70.262 36.521 33.741 67.981 35.318 32.663 65.991 34.149 31.842 764 435 329 302 177 125
  Thành phố Vĩnh Yên 7.734 4.023 3.711 7.523 3.903 3.620 7.316 3.800 3.516 108 53 55 26 15 11
  Thành phố Phúc Yên 6.249 3.337 2.912 6.176 3.288 2.888 6.174 3.286 2.888 47 33 14 27 17 10
  Huyện Lập Thạch 8.107 4.084 4.023 7.736 3.910 3.826 7.432 3.724 3.708 62 36 26 42 21 21
  Huyện Tam Dương 6.656 3.411 3.245 6.384 3.279 3.105 6.132 3.119 3.013 88 52 36 37 25 12
  Huyện Tam Đảo 5.342 2.672 2.670 5.098 2.538 2.560 4.872 2.407 2.465 71 45 26 27 15 12
  Huyện B́nh Xuyên 7.517 4.002 3.515 7.248 3.825 3.423 6.987 3.676 3.311 33 22 11 44 25 19
  Huyện Yên Lạc 10.251 5.335 4.916 10.053 5.231 4.822 9.852 5.123 4.729 82 41 41 25 15 10
  Huyện Vĩnh Tường 12.898 6.704 6.194 12.495 6.500 5.995 12.157 6.295 5.862 198 113 85 44 23 21
  Huyện Sông Lô 5.508 2.953 2.555 5.268 2.844 2.424 5.069 2.719 2.350 75 40 35 30 21 9