Biểu 33. DÂN SỐ ĐANG ĐI HỌC TRUNG
HỌC PHỔ THÔNG, DÂN SỐ TRONG ĐỘ TUỔI
HỌC TRUNG HỌC PHỔ THÔNG PHÂN THEO T̀NH TRẠNG ĐI HỌC, GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019 |
|||||||||||||||
Đơn vị tính: Người | |||||||||||||||
Dân số sinh
năm 2001 - 2003 |
Dân số đang
đi học trung học phổ thông (THPT) |
Dân số sinh
năm 2001 - 2003 đang đi học THPT |
Dân số sinh
năm 2001 - 2003 đă thôi học |
Dân số sinh
năm 2001 - 2003 chưa bao giờ đi học |
|||||||||||
Chung | Nam | Nữ | Chung | Nam | Nữ | Chung | Nam | Nữ | Chung | Nam | Nữ | Chung | Nam | Nữ | |
Toàn tỉnh | 43.137 | 22.109 | 21.028 | 37.367 | 18.902 | 18.465 | 35.941 | 18.052 | 17.889 | 4.900 | 2.682 | 2.218 | 136 | 70 | 66 |
Thành phố Vĩnh Yên | 4.751 | 2.384 | 2.367 | 4.433 | 2.236 | 2.197 | 4.275 | 2.138 | 2.137 | 212 | 106 | 106 | 12 | 7 | 5 |
Thành phố Phúc Yên | 3.556 | 1.890 | 1.666 | 3.326 | 1.739 | 1.587 | 3.326 | 1.739 | 1.587 | 210 | 140 | 70 | 11 | 4 | 7 |
Huyện Lập Thạch | 4.775 | 2.396 | 2.379 | 4.084 | 1.999 | 2.085 | 3.900 | 1.893 | 2.007 | 541 | 296 | 245 | 21 | 14 | 7 |
Huyện Tam Dương | 4.185 | 2.198 | 1.987 | 3.589 | 1.849 | 1.740 | 3.460 | 1.772 | 1.688 | 447 | 246 | 201 | 12 | 9 | 3 |
Huyện Tam Đảo | 3.259 | 1.607 | 1.652 | 2.760 | 1.337 | 1.423 | 2.558 | 1.220 | 1.338 | 460 | 247 | 213 | 9 | 5 | 4 |
Huyện B́nh Xuyên | 4.584 | 2.331 | 2.253 | 4.141 | 2.051 | 2.090 | 3.870 | 1.904 | 1.966 | 384 | 221 | 163 | 14 | 6 | 8 |
Huyện Yên Lạc | 6.070 | 3.136 | 2.934 | 5.215 | 2.680 | 2.535 | 5.115 | 2.623 | 2.492 | 729 | 392 | 337 | 20 | 9 | 11 |
Huyện Vĩnh Tường | 8.607 | 4.464 | 4.143 | 6.962 | 3.576 | 3.386 | 6.733 | 3.427 | 3.306 | 1.484 | 800 | 684 | 24 | 9 | 15 |
Huyện Sông Lô | 3.350 | 1.703 | 1.647 | 2.857 | 1.435 | 1.422 | 2.704 | 1.336 | 1.368 | 433 | 234 | 199 | 13 | 7 | 6 |