Biểu 35. DÂN SỐ TRONG ĐỘ TUỔI ĐI HỌC PHỔ THÔNG
NHƯNG KHÔNG ĐI HỌC PHÂN THEO GIỚI TÍNH
VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ, 01/4/2019
Đơn vị tính: %
  Tỷ lệ dân số trong độ tuổi đi học phổ thông nhưng không đi học (%)
Tổng số Nam Nữ
Thành phố Vĩnh Yên 1,63 1,57 1,70
Phường Tích Sơn 1,08 0,72 1,48
Phường Liên Bảo 1,00 1,09 0,90
Phường Hội Hợp 1,17 1,39 0,93
Phường Đống Đa 1,02 0,87 1,19
Phường Ngô Quyền 1,15 0,93 1,39
Phường Đồng Tâm 1,41 1,71 1,09
Xã Định Trung 0,77 0,59 0,99
Phường Khai Quang 4,32 3,74 4,99
Xã Thanh Trù 1,77 1,64 1,91
Thành phố Phúc Yên 1,64 1,97 1,27
Phường Trưng Trắc 1,02 1,21 0,80
Phường Hùng Vương 0,52 0,79 0,21
Phường Trưng Nhị 1,23 1,09 1,38
Phường Phúc Thắng 1,17 1,08 1,27
Phường Xuân Hoà 1,12 1,33 0,88
Phường Đồng Xuân 1,58 1,61 1,55
Xã Ngọc Thanh 3,70 4,59 2,70
Xã Cao Minh 1,61 2,20 0,91
Phường Nam Viêm 1,62 1,76 1,47
Phường Tiền Châu 2,02 2,81 1,14
Huyện Lập Thạch 2,93 3,16 2,69
Thị trấn Lập Thạch 1,56 1,41 1,70
Xã Quang Sơn 2,88 2,89 2,86
Xã Ngọc Mỹ 3,86 4,64 3,04
Xã Hợp Lý 1,89 2,61 1,14
Xã Bắc Bình 2,64 2,64 2,64
Xã Thái Hòa 1,27 1,14 1,41
Thị trấn Hoa Sơn 3,00 3,34 2,64
Xã Liễn Sơn 4,65 5,03 4,26
Xã Xuân Hòa 3,50 3,25 3,77
Xã Vân Trục 3,15 3,74 2,52
Xã Liên Hòa 3,70 3,85 3,53
Xã Tử Du 2,11 1,91 2,33
Xã Bàn Giản 4,89 5,02 4,74
Xã Xuân Lôi 2,52 3,08 1,91
Xã Đồng Ích 2,80 3,26 2,26
Xã Tiên Lữ 1,75 1,30 2,27
Xã Văn Quán 1,98 2,68 1,22
Xã Đình Chu 3,45 4,13 2,72
Xã Triệu Đề 3,73 4,25 3,14
Xã Sơn Đông 3,67 3,99 3,34
Huyện Tam Dương 2,95 3,15 2,73
Thị trấn Hợp Hòa 1,67 1,71 1,63
Xã Hoàng Hoa 2,96 3,23 2,64
Xã Đồng Tĩnh 5,01 5,14 4,87
Xã Kim Long 3,64 3,26 4,03
Xã Hướng Đạo 4,90 5,15 4,60
Xã Đạo Tú 1,27 1,52 1,01
Xã An Hòa 2,91 2,96 2,85
Xã Thanh Vân 2,62 2,80 2,43
Xã Duy Phiên 2,41 3,07 1,68
Xã Hoàng Đan 1,38 1,10 1,68
Xã Hoàng Lâu 4,31 4,50 4,08
Xã Vân Hội 1,52 1,96 1,05
Xã Hợp Thịnh 1,56 2,33 0,79
Huyện Tam Đảo 3,51 3,74 3,27
Thị trấn Tam Đảo 1,38 1,28 1,49
Xã Hợp Châu 2,64 2,54 2,75
Xã Đạo Trù 4,21 4,15 4,27
Xã Yên Dương 4,95 5,93 3,90
Xã Bồ Lý 2,71 2,73 2,68
Xã Đại Đình 4,88 4,98 4,78
Xã Tam Quan 3,88 4,39 3,35
Xã Hồ Sơn 2,61 3,29 1,91
Xã Minh Quang 2,10 2,17 2,02
Huyện Bình Xuyên 2,03 2,22 1,82
Thị trấn Hương Canh 1,39 1,65 1,10
Thị trấn Gia Khánh 1,55 1,17 1,96
Xã Trung Mỹ 2,13 3,32 0,77
Xã Bá Hiến 2,90 3,30 2,46
Xã Thiện Kế 3,20 3,09 3,32
Xã Hương Sơn 1,82 2,10 1,49
Xã Tam Hợp 1,35 1,74 0,88
Xã Quất Lưu 0,95 1,31 0,54
Xã Sơn Lôi 2,39 2,39 2,40
Xã Đạo Đức 3,17 2,92 3,43
Xã Tân Phong 0,94 1,14 0,73
Thị trấn Thanh Lãng 1,39 1,58 1,18
Xã Phú Xuân 2,23 2,49 1,94
Huyện Yên Lạc 2,84 2,86 2,81
Thị trấn Yên Lạc 5,12 5,17 5,07
Xã Đồng Cương 2,21 1,95 2,54
Xã Đồng Văn 6,65 5,91 7,45
Xã Bình Định 2,92 2,71 3,15
Xã Trung Nguyên 1,90 2,16 1,62
Xã Tề Lỗ 3,64 4,20 2,98
Xã Tam Hồng 2,63 3,00 2,20
Xã Yên Đồng 3,40 3,68 3,10
Xã Văn Tiến 1,53 1,19 1,93
Xã Nguyệt Đức 1,04 1,16 0,90
Xã Yên Phương 1,71 1,07 2,44
Xã Hồng Phương 0,90 0,91 0,88
Xã Trung Kiên 1,54 2,37 0,49
Xã Liên Châu 1,08 1,17 0,99
Xã Đại Tự 1,09 1,09 1,10
Xã Hồng Châu 1,82 1,96 1,66
Xã Trung Hà 1,52 1,59 1,45
Huyện Vĩnh Tường 4,45 4,57 4,31
Thị trấn Vĩnh Tường 1,31 1,68 0,88
Xã Kim Xá 3,10 3,30 2,88
Xã Yên Bình 3,62 4,50 2,68
Xã Chấn Hưng 5,74 5,43 6,07
Xã Nghĩa Hưng 5,76 6,03 5,46
Xã Yên Lập 2,57 2,99 2,09
Xã Việt Xuân 4,94 7,35 2,68
Xã Bồ Sao 1,79 1,33 2,30
Xã Đại Đồng 9,27 8,67 9,90
Xã Tân Tiến 6,63 6,43 6,88
Xã Lũng Hoà 4,91 3,52 6,38
Xã Cao Đại 1,03 0,85 1,24
Thị Trấn Thổ Tang 12,78 11,85 13,73
Xã Vĩnh Sơn 3,51 5,21 1,77
Xã Bình Dương 3,76 4,03 3,46
Xã Tân Cương 1,43 2,13 0,66
Xã Phú Thịnh 1,33 1,29 1,38
Xã Thượng Trưng 2,32 2,10 2,57
Xã Vũ Di 2,17 2,39 1,89
Xã Lý Nhân 2,95 3,43 2,38
Xã Tuân Chính 1,32 1,66 0,91
Xã Vân Xuân 6,10 7,95 4,05
Xã Tam Phúc 1,70 1,75 1,63
Thị trấn Tứ Trưng 1,57 2,53 0,39
Xã Ngũ Kiên 1,06 1,54 0,52
Xã An Tường 4,45 5,19 3,67
Xã Vĩnh Thịnh 1,95 2,28 1,53
Xã Phú Đa 1,91 1,99 1,81
Xã Vĩnh Ninh 1,90 2,67 1,11
Huyện Sông Lô 3,40 3,48 3,31
Xã Lãng Công 2,74 2,85 2,61
Xã Quang Yên 3,54 4,34 2,60
Xã Bạch Lựu 2,52 3,01 1,95
Xã Hải Lựu 3,86 4,73 2,80
Xã Đồng Quế 2,05 1,82 2,32
Xã Nhân Đạo 3,68 3,80 3,54
Xã Đôn Nhân 2,96 3,61 2,27
Xã Phương Khoan 2,70 1,99 3,55
Xã Tân Lập 2,63 4,26 0,93
Xã Nhạo Sơn 2,98 2,89 3,06
Thị Trấn Tam Sơn 2,23 2,45 1,95
Xã Như Thuỵ 4,07 3,24 5,08
Xã Yên Thạch 3,04 3,21 2,84
Xã Đồng Thịnh 2,21 2,34 2,04
Xã Tứ Yên 1,30 1,02 1,58
Xã Đức Bác 4,34 4,06 4,64
Xã Cao Phong 7,58 6,15 9,22