Biểu 36. TỶ LỆ DÂN SỐ TRONG
ĐỘ TUỔI ĐI HỌC TIỂU HỌC NHƯNG
KHÔNG ĐI HỌC PHÂN THEO KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019 |
|||||||||
Đơn vị tính: % | |||||||||
Tổng số | Thành thị | Nông thôn | |||||||
Chung | Nam | Nữ | Chung | Nam | Nữ | Chung | Nam | Nữ | |
Toàn tỉnh | 0,41 | 0,41 | 0,41 | 0,36 | 0,35 | 0,37 | 0,43 | 0,43 | 0,43 |
Thành phố Vĩnh Yên | 0,35 | 0,32 | 0,39 | 0,38 | 0,38 | 0,39 | 0,23 | 0,09 | 0,41 |
Thành phố Phúc Yên | 0,36 | 0,32 | 0,40 | 0,36 | 0,34 | 0,39 | 0,36 | 0,25 | 0,48 |
Huyện Lập Thạch | 0,66 | 0,77 | 0,53 | 0,50 | 0,67 | 0,31 | 0,67 | 0,78 | 0,55 |
Huyện Tam Dương | 0,64 | 0,58 | 0,72 | 0,28 | 0,18 | 0,39 | 0,68 | 0,62 | 0,76 |
Huyện Tam Đảo | 0,42 | 0,42 | 0,43 | 1,47 | 2,63 | 0,00 | 0,41 | 0,40 | 0,43 |
Huyện Bình Xuyên | 0,23 | 0,25 | 0,20 | 0,19 | 0,15 | 0,24 | 0,25 | 0,30 | 0,19 |
Huyện Yên Lạc | 0,24 | 0,24 | 0,23 | 0,57 | 0,69 | 0,43 | 0,20 | 0,19 | 0,21 |
Huyện Vĩnh Tường | 0,30 | 0,30 | 0,31 | 0,25 | 0,20 | 0,30 | 0,31 | 0,31 | 0,31 |
Huyện Sông Lô | 0,69 | 0,66 | 0,71 | 0,83 | 0,00 | 1,70 | 0,68 | 0,69 | 0,67 |