Biểu 46. LAO ĐỘNG TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN CÓ VIỆC LÀM
PHÂN THEO 3 NHÓM NGÀNH KINH TẾ, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN,
GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: Người
Khu vực kinh tế Lao động từ 15 tuổi trở lên có việc làm
Tổng số Thành thị Nông thôn Nam Nữ
Toàn tỉnh 615.612 149.065 466.547 309.348 306.264
Nông, lâm nghiệp và Thủy sản 188.245 21.592 166.652 73.107 115.138
Công nghiệp và Xây dựng 251.766 60.594 191.173 147.062 104.705
Dịch vụ 175.601 66.879 108.722 89.180 86.422
Thành phố Vĩnh Yên 59.218 49.221 9.997 29.502 29.716
Nông, lâm nghiệp và Thủy sản 4.895 3.752 1.143 1.951 2.944
Công nghiệp và Xây dựng 23.652 19.041 4.611 13.265 10.387
Dịch vụ 30.671 26.428 4.243 14.287 16.384
Thành phố Phúc Yên 53.337 40.378 12.959 27.418 25.919
Nông, lâm nghiệp và Thủy sản 7.599 3.517 4.083 2.811 4.789
Công nghiệp và Xây dựng 25.016 19.052 5.963 14.686 10.330
Dịch vụ 20.722 17.810 2.913 9.921 10.801
Huyện Lập Thạch 75.700 7.058 68.642 37.943 37.757
Nông, lâm nghiệp và Thủy sản 27.381 1.481 25.899 10.726 16.654
Công nghiệp và Xây dựng 29.357 2.062 27.295 16.975 12.382
Dịch vụ 18.962 3.514 15.448 10.242 8.720
Huyện Tam Dương 62.506 6.179 56.327 30.947 31.559
Nông, lâm nghiệp và Thủy sản 23.399 2.135 21.264 9.427 13.972
Công nghiệp và Xây dựng 24.745 2.175 22.570 13.882 10.863
Dịch vụ 14.362 1.869 12.493 7.637 6.724
Huyện Tam Đảo 46.583 449 46.133 23.539 23.044
Nông, lâm nghiệp và Thủy sản 21.558 17 21.540 9.412 12.146
Công nghiệp và Xây dựng 16.987 12 16.975 9.884 7.103
Dịch vụ 8.038 420 7.618 4.243 3.795
Huyện Bình Xuyên 70.140 20.264 49.876 35.360 34.780
Nông, lâm nghiệp và Thủy sản 17.321 3.814 13.507 6.621 10.700
Công nghiệp và Xây dựng 37.757 10.532 27.225 21.077 16.681
Dịch vụ 15.062 5.919 9.144 7.663 7.400
Huyện Yên Lạc 85.167 8.361 76.805 42.990 42.177
Nông, lâm nghiệp và Thủy sản 24.275 1.367 22.907 7.985 16.290
Công nghiệp và Xây dựng 34.772 4.297 30.475 21.509 13.263
Dịch vụ 26.120 2.696 23.423 13.496 12.624
Huyện Vĩnh Tường 109.076 15.308 93.769 55.176 53.900
Nông, lâm nghiệp và Thủy sản 38.726 4.965 33.760 15.075 23.651
Công nghiệp và Xây dựng 39.499 2.734 36.764 24.201 15.297
Dịch vụ 30.852 7.608 23.244 15.900 14.952
Huyện Sông Lô 53.886 1.847 52.039 26.473 27.413
Nông, lâm nghiệp và Thủy sản 23.092 543 22.549 9.100 13.993
Công nghiệp và Xây dựng 19.981 689 19.293 11.583 8.399
Dịch vụ 10.812 615 10.197 5.790 5.021