Biểu 47. LAO ĐỘNG TỪ 15 TUỔI
TRỞ LÊN CÓ VIỆC LÀM PHÂN THEO VỊ THẾ VIỆC LÀM, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019 |
|||||
Đơn vị tính: Người | |||||
Khu vực kinh tế | Lao động từ 15 tuổi trở lên có việc làm | ||||
Tổng số | Thành thị | Nông thôn | Nam | Nữ | |
Toàn tỉnh | 615.612 | 149.065 | 466.547 | 309.348 | 306.264 |
Chủ cơ sở | 12.269 | 4.564 | 7.705 | 9.734 | 2.535 |
Tự làm | 234.852 | 47.183 | 187.668 | 117.846 | 117.006 |
Lao động gia đình | 88.359 | 16.083 | 72.276 | 32.883 | 55.476 |
Xã viên hợp tác xã | 1.397 | 478 | 919 | 679 | 718 |
Làm công hưởng lương | 278.735 | 80.756 | 197.979 | 148.206 | 130.529 |
Thành phố Vĩnh Yên | 59.218 | 49.221 | 9.997 | 29.502 | 29.716 |
Chủ cơ sở | 2.506 | 2.216 | 291 | 1.885 | 622 |
Tự làm | 14.905 | 12.810 | 2.094 | 7.339 | 7.566 |
Lao động gia đình | 3.762 | 3.007 | 755 | 1.285 | 2.476 |
Xã viên hợp tác xã | 33 | 33 | 0 | 11 | 22 |
Làm công hưởng lương | 38.012 | 31.155 | 6.857 | 18.982 | 19.030 |
Thành phố Phúc Yên | 53.337 | 40.378 | 12.959 | 27.418 | 25.919 |
Chủ cơ sở | 1.216 | 1.122 | 94 | 878 | 338 |
Tự làm | 14.927 | 11.052 | 3.874 | 7.689 | 7.238 |
Lao động gia đình | 4.434 | 2.784 | 1.649 | 1.714 | 2.719 |
Xã viên hợp tác xã | 31 | 31 | 0 | 31 | 0 |
Làm công hưởng lương | 32.729 | 25.388 | 7.341 | 17.105 | 15.624 |
Huyện Lập Thạch | 75.700 | 7.058 | 68.642 | 37.943 | 37.757 |
Chủ cơ sở | 1.563 | 98 | 1.465 | 1.189 | 373 |
Tự làm | 33.505 | 2.730 | 30.774 | 16.098 | 17.406 |
Lao động gia đình | 8.015 | 553 | 7.461 | 3.038 | 4.977 |
Xã viên hợp tác xã | 83 | 0 | 83 | 65 | 18 |
Làm công hưởng lương | 32.535 | 3.676 | 28.859 | 17.553 | 14.982 |
Huyện Tam Dương | 62.506 | 6.179 | 56.327 | 30.947 | 31.559 |
Chủ cơ sở | 823 | 190 | 633 | 650 | 173 |
Tự làm | 21.741 | 2.571 | 19.171 | 10.902 | 10.840 |
Lao động gia đình | 12.718 | 808 | 11.910 | 5.076 | 7.642 |
Xã viên hợp tác xã | 25 | 0 | 25 | 9 | 16 |
Làm công hưởng lương | 27.198 | 2.610 | 24.588 | 14.309 | 12.889 |
Huyện Tam Đảo | 46.583 | 449 | 46.133 | 23.539 | 23.044 |
Chủ cơ sở | 671 | 0 | 671 | 442 | 229 |
Tự làm | 21.007 | 192 | 20.814 | 10.358 | 10.648 |
Lao động gia đình | 7.619 | 96 | 7.523 | 3.477 | 4.142 |
Xã viên hợp tác xã | 42 | 0 | 42 | 33 | 8 |
Làm công hưởng lương | 17.245 | 161 | 17.084 | 9.229 | 8.016 |
Huyện Bình Xuyên | 70.140 | 20.264 | 49.876 | 35.360 | 34.780 |
Chủ cơ sở | 1.046 | 334 | 713 | 835 | 211 |
Tự làm | 22.375 | 8.068 | 14.307 | 12.221 | 10.154 |
Lao động gia đình | 8.023 | 1.527 | 6.496 | 3.181 | 4.841 |
Xã viên hợp tác xã | 526 | 272 | 254 | 224 | 302 |
Làm công hưởng lương | 38.170 | 10.064 | 28.106 | 18.898 | 19.272 |
Huyện Yên Lạc | 85.167 | 8.361 | 76.805 | 42.990 | 42.177 |
Chủ cơ sở | 1.788 | 210 | 1.578 | 1.626 | 162 |
Tự làm | 37.105 | 3.878 | 33.227 | 18.266 | 18.839 |
Lao động gia đình | 13.768 | 2.283 | 11.485 | 4.270 | 9.498 |
Xã viên hợp tác xã | 36 | 0 | 36 | 12 | 24 |
Làm công hưởng lương | 32.469 | 1.990 | 30.479 | 18.816 | 13.653 |
Huyện Vĩnh Tường | 109.076 | 15.308 | 93.769 | 55.176 | 53.900 |
Chủ cơ sở | 1.973 | 365 | 1.609 | 1.591 | 383 |
Tự làm | 41.890 | 5.004 | 36.886 | 21.514 | 20.376 |
Lao động gia đình | 25.476 | 4.929 | 20.547 | 9.744 | 15.733 |
Xã viên hợp tác xã | 602 | 142 | 460 | 283 | 319 |
Làm công hưởng lương | 39.135 | 4.868 | 34.267 | 22.045 | 17.090 |
Huyện Sông Lô | 53.886 | 1.847 | 52.039 | 26.473 | 27.413 |
Chủ cơ sở | 682 | 31 | 651 | 638 | 44 |
Tự làm | 27.397 | 877 | 26.520 | 13.458 | 13.939 |
Lao động gia đình | 4.546 | 96 | 4.450 | 1.098 | 3.448 |
Xã viên hợp tác xã | 18 | 0 | 18 | 10 | 8 |
Làm công hưởng lương | 21.242 | 843 | 20.399 | 11.269 | 9.973 |