Biểu 48. LAO ĐỘNG TỪ 15 TUỔI
TRỞ LÊN CÓ VIỆC LÀM PHÂN THEO NGHỀ NGHIỆP, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019 |
|||||
Đơn vị tính: Người | |||||
Khu vực kinh tế | Lao động từ 15 tuổi trở lên có việc làm | ||||
Tổng số | Thành thị | Nông thôn | Nam | Nữ | |
Toàn tỉnh | 615.612 | 149.065 | 466.547 | 309.348 | 306.264 |
Nhà lănh đạo | 4.805 | 2.525 | 2.280 | 3.535 | 1.270 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao | 39.116 | 20.122 | 18.995 | 16.576 | 22.541 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung | 15.614 | 6.210 | 9.404 | 5.514 | 10.100 |
Nhân viên trợ lý văn phòng | 7.442 | 3.079 | 4.363 | 3.740 | 3.702 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng | 93.356 | 33.534 | 59.822 | 41.355 | 52.001 |
LĐ có kỹ năng trong NN - LN - TS | 1.297 | 310 | 986 | 588 | 709 |
Lao động thủ công | 112.773 | 24.802 | 87.971 | 94.682 | 18.091 |
Thợ lắp ráp, máy móc, thiết bị | 130.620 | 31.014 | 99.606 | 61.550 | 69.070 |
Lao động giản đơn | 210.589 | 27.470 | 183.120 | 81.809 | 128.780 |
Thành phố Vĩnh Yên | 59.218 | 49.221 | 9.997 | 29.502 | 29.716 |
Nhà lănh đạo | 1.256 | 1.112 | 144 | 974 | 282 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao | 11.352 | 9.717 | 1.636 | 5.026 | 6.326 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung | 2.984 | 2.517 | 467 | 1.062 | 1.922 |
Nhân viên trợ lý văn phòng | 1.150 | 975 | 175 | 503 | 647 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng | 14.068 | 12.275 | 1.793 | 5.699 | 8.369 |
LĐ có kỹ năng trong NN - LN - TS | 179 | 125 | 55 | 80 | 99 |
Lao động thủ công | 8.425 | 6.828 | 1.596 | 6.894 | 1.531 |
Thợ lắp ráp, máy móc, thiết bị | 13.096 | 10.386 | 2.710 | 6.809 | 6.287 |
Lao động giản đơn | 6.708 | 5.286 | 1.421 | 2.456 | 4.252 |
Thành phố Phúc Yên | 53.337 | 40.378 | 12.959 | 27.418 | 25.919 |
Nhà lănh đạo | 687 | 642 | 45 | 505 | 182 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao | 6.128 | 5.574 | 555 | 2.558 | 3.571 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung | 2.290 | 2.136 | 154 | 713 | 1.578 |
Nhân viên trợ lý văn phòng | 1.489 | 1.223 | 266 | 677 | 812 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng | 10.210 | 8.651 | 1.559 | 4.657 | 5.554 |
LĐ có kỹ năng trong NN - LN - TS | 377 | 90 | 287 | 139 | 239 |
Lao động thủ công | 9.164 | 7.101 | 2.063 | 7.591 | 1.573 |
Thợ lắp ráp, máy móc, thiết bị | 13.590 | 9.965 | 3.625 | 7.107 | 6.483 |
Lao động giản đơn | 9.401 | 4.996 | 4.404 | 3.473 | 5.928 |
Huyện Lập Thạch | 75.700 | 7.058 | 68.642 | 37.943 | 37.757 |
Nhà lănh đạo | 659 | 219 | 441 | 452 | 208 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao | 3.447 | 1.175 | 2.272 | 1.423 | 2.024 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung | 1.394 | 202 | 1.193 | 426 | 969 |
Nhân viên trợ lý văn phòng | 969 | 143 | 826 | 609 | 360 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng | 9.080 | 1.411 | 7.669 | 4.323 | 4.757 |
LĐ có kỹ năng trong NN - LN - TS | 93 | 0 | 93 | 61 | 32 |
Lao động thủ công | 12.735 | 954 | 11.781 | 10.979 | 1.756 |
Thợ lắp ráp, máy móc, thiết bị | 17.243 | 1.172 | 16.071 | 7.508 | 9.735 |
Lao động giản đơn | 30.080 | 1.783 | 28.297 | 12.164 | 17.916 |
Huyện Tam Dương | 62.506 | 6.179 | 56.327 | 30.947 | 31.559 |
Nhà lănh đạo | 310 | 88 | 222 | 197 | 113 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao | 2.774 | 482 | 2.292 | 1.151 | 1.623 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung | 1.475 | 173 | 1.302 | 541 | 934 |
Nhân viên trợ lý văn phòng | 590 | 97 | 493 | 286 | 303 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng | 7.714 | 921 | 6.793 | 3.597 | 4.117 |
LĐ có kỹ năng trong NN - LN - TS | 68 | 7 | 61 | 41 | 27 |
Lao động thủ công | 10.794 | 969 | 9.825 | 9.093 | 1.701 |
Thợ lắp ráp, máy móc, thiết bị | 13.530 | 1.132 | 12.398 | 5.748 | 7.782 |
Lao động giản đơn | 25.251 | 2.310 | 22.941 | 10.293 | 14.958 |
Huyện Tam Đảo | 46.583 | 449 | 46.133 | 23.539 | 23.044 |
Nhà lănh đạo | 150 | 15 | 135 | 93 | 57 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao | 1.238 | 15 | 1.223 | 535 | 703 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung | 747 | 23 | 723 | 305 | 441 |
Nhân viên trợ lý văn phòng | 657 | 72 | 585 | 325 | 331 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng | 4.399 | 258 | 4.142 | 2.019 | 2.380 |
LĐ có kỹ năng trong NN - LN - TS | 135 | 0 | 135 | 60 | 75 |
Lao động thủ công | 6.953 | 9 | 6.944 | 5.976 | 976 |
Thợ lắp ráp, máy móc, thiết bị | 9.410 | 0 | 9.410 | 4.222 | 5.187 |
Lao động giản đơn | 22.894 | 58 | 22.836 | 10.002 | 12.892 |
Huyện B́nh Xuyên | 70.140 | 20.264 | 49.876 | 35.360 | 34.780 |
Nhà lănh đạo | 538 | 264 | 274 | 387 | 151 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao | 3.310 | 1.584 | 1.727 | 1.301 | 2.009 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung | 1.319 | 493 | 826 | 471 | 848 |
Nhân viên trợ lý văn phòng | 766 | 324 | 442 | 367 | 399 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng | 8.600 | 3.004 | 5.596 | 3.837 | 4.763 |
LĐ có kỹ năng trong NN - LN - TS | 210 | 61 | 149 | 79 | 131 |
Lao động thủ công | 11.767 | 4.072 | 7.695 | 10.249 | 1.518 |
Thợ lắp ráp, máy móc, thiết bị | 24.254 | 5.866 | 18.387 | 11.274 | 12.980 |
Lao động giản đơn | 19.375 | 4.597 | 14.778 | 7.395 | 11.980 |
Huyện Yên Lạc | 85.167 | 8.361 | 76.805 | 42.990 | 42.177 |
Nhà lănh đạo | 432 | 66 | 366 | 324 | 108 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao | 4.264 | 250 | 4.014 | 2.049 | 2.215 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung | 1.976 | 101 | 1.875 | 753 | 1.223 |
Nhân viên trợ lý văn phòng | 591 | 58 | 533 | 299 | 292 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng | 16.826 | 2.041 | 14.784 | 7.640 | 9.186 |
LĐ có kỹ năng trong NN - LN - TS | 80 | 0 | 80 | 40 | 40 |
Lao động thủ công | 19.346 | 3.117 | 16.228 | 15.863 | 3.483 |
Thợ lắp ráp, máy móc, thiết bị | 12.617 | 434 | 12.183 | 6.732 | 5.885 |
Lao động giản đơn | 29.035 | 2.294 | 26.741 | 9.290 | 19.745 |
Huyện Vĩnh Tường | 109.076 | 15.308 | 93.769 | 55.176 | 53.900 |
Nhà lănh đạo | 537 | 114 | 424 | 421 | 117 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao | 4.954 | 1.238 | 3.716 | 1.951 | 3.003 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung | 2.518 | 521 | 1.997 | 917 | 1.601 |
Nhân viên trợ lý văn phòng | 989 | 175 | 814 | 520 | 469 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng | 16.743 | 4.622 | 12.121 | 7.019 | 9.725 |
LĐ có kỹ năng trong NN - LN - TS | 97 | 0 | 97 | 43 | 54 |
Lao động thủ công | 24.345 | 1.422 | 22.924 | 19.504 | 4.842 |
Thợ lắp ráp, máy móc, thiết bị | 15.521 | 1.693 | 13.827 | 7.853 | 7.667 |
Lao động giản đơn | 43.371 | 5.521 | 37.850 | 16.949 | 26.422 |
Huyện Sông Lô | 53.886 | 1.847 | 52.039 | 26.473 | 27.413 |
Nhà lănh đạo | 235 | 7 | 228 | 183 | 52 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao | 1.649 | 88 | 1.561 | 582 | 1.067 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung | 910 | 45 | 865 | 327 | 583 |
Nhân viên trợ lý văn phòng | 242 | 12 | 230 | 154 | 88 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng | 5.715 | 350 | 5.365 | 2.562 | 3.152 |
LĐ có kỹ năng trong NN - LN - TS | 56 | 27 | 29 | 46 | 10 |
Lao động thủ công | 9.245 | 330 | 8.915 | 8.534 | 712 |
Thợ lắp ráp, máy móc, thiết bị | 11.360 | 364 | 10.995 | 4.298 | 7.062 |
Lao động giản đơn | 24.474 | 624 | 23.850 | 9.787 | 14.687 |