Biểu 49. LAO ĐỘNG TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN CÓ VIỆC LÀM
PHÂN THEO 21 NGÀNH KINH TẾ, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN,
GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: Người
Ngành kinh tế Có việc làm
Tổng
số
Thành
thị
Nông
thôn
Nam Nữ
Toàn tỉnh 615.612 149.065 466.547 309.348 306.264
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 188.245 21.592 166.652 73.107 115.138
B. Khai khoáng 274 40 233 267 7
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo 177.983 48.153 129.829 82.544 95.439
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... 1.281 426 855 1.064 217
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. 2.855 1.088 1.767 1.444 1.411
F. Xây dựng 69.374 10.886 58.488 61.743 7.631
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy 73.937 24.840 49.097 34.664 39.273
H. Vận tải kho băi 19.410 5.854 13.556 18.111 1.300
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống 17.206 7.538 9.668 7.303 9.903
J. Thông tin và truyền thông 1.977 1.202 776 1.340 637
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 4.364 2.717 1.646 2.269 2.095
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản 1.940 576 1.364 1.080 859
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN 2.446 1.055 1.390 1.835 611
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 2.859 1.247 1.613 1.806 1.054
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN 11.458 5.891 5.567 7.956 3.502
P. Giáo dục và đào tạo 22.258 8.746 13.512 4.628 17.629
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội 6.707 3.454 3.253 2.563 4.145
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 2.354 748 1.607 1.166 1.189
S. Hoạt động dịch vụ khác 7.767 2.705 5.062 4.452 3.315
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ 907 295 611 7 899
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế 11 11 0 0 11
Thành phố Vĩnh Yên 59.218 49.221 9.997 29.502 29.716
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 4.895 3.752 1.143 1.951 2.944
B. Khai khoáng 11 11 0 11 0
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo 17.410 13.888 3.522 8.114 9.297
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... 328 252 76 224 104
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. 688 572 116 311 378
F. Xây dựng 5.215 4.318 897 4.606 609
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy 10.632 9.331 1.301 4.656 5.976
H. Vận tải kho băi 2.144 1.802 342 1.968 176
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống 3.331 2.962 369 1.195 2.136
J. Thông tin và truyền thông 791 678 112 476 314
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 1.816 1.558 258 859 957
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản 233 201 31 112 121
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN 602 493 109 426 176
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 488 469 19 287 202
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN 3.470 3.068 402 2.124 1.347
P. Giáo dục và đào tạo 3.569 2.967 602 781 2.788
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội 1.871 1.504 368 674 1.197
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 526 368 158 216 310
S. Hoạt động dịch vụ khác 1.082 911 171 512 570
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ 104 104 0 0 104
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế 11 11 0 0 11
Thành phố Phúc Yên 53.337 40.378 12.959 27.418 25.919
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 7.599 3.517 4.083 2.811 4.789
B. Khai khoáng 33 20 14 33 0
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo 19.696 15.350 4.346 10.088 9.608
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... 131 106 24 74 57
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. 398 386 13 221 178
F. Xây dựng 4.757 3.191 1.567 4.270 487
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy 6.441 5.740 701 2.865 3.575
H. Vận tải kho băi 1.855 1.568 287 1.680 175
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống 2.401 2.248 153 991 1.409
J. Thông tin và truyền thông 238 231 7 173 65
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 767 729 38 427 340
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản 1.011 289 722 507 504
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN 374 367 7 242 133
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 490 435 55 290 199
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN 1.033 971 62 685 348
P. Giáo dục và đào tạo 3.210 2.789 421 753 2.457
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội 1.252 1.223 29 436 817
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 552 235 317 277 275
S. Hoạt động dịch vụ khác 1.050 954 96 595 455
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ 48 31 17 0 48
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế 0 0 0 0 0
Huyện Lập Thạch 75.700 7.058 68.642 37.943 37.757
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 27.381 1.481 25.899 10.726 16.654
B. Khai khoáng 31 0 31 31 0
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo 19.529 1.244 18.285 7.826 11.703
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... 141 14 128 131 10
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. 99 0 99 56 42
F. Xây dựng 9.557 805 8.752 8.931 626
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy 7.405 1.117 6.288 3.688 3.717
H. Vận tải kho băi 3.178 315 2.863 2.816 362
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống 1.523 238 1.285 746 778
J. Thông tin và truyền thông 150 67 84 107 43
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 225 68 157 103 122
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản 43 12 32 20 23
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN 133 16 117 80 54
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 206 19 187 119 88
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN 1.517 542 975 1.207 310
P. Giáo dục và đào tạo 2.844 757 2.087 632 2.212
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội 657 176 481 261 396
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 30 21 9 21 8
S. Hoạt động dịch vụ khác 791 99 692 434 356
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ 260 69 191 7 252
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế 0 0 0 0 0
Huyện Tam Dương 62.506 6.179 56.327 30.947 31.559
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 23.399 2.135 21.264 9.427 13.972
B. Khai khoáng 21 0 21 14 7
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo 17.081 1.727 15.354 6.891 10.190
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... 115 14 102 106 10
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. 175 12 163 134 41
F. Xây dựng 7.353 422 6.931 6.738 615
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy 6.526 771 5.754 3.255 3.271
H. Vận tải kho băi 1.528 144 1.384 1.485 43
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống 1.292 163 1.129 539 754
J. Thông tin và truyền thông 195 78 116 123 71
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 205 15 189 135 70
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản 58 0 58 38 21
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN 208 10 198 161 46
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 289 18 272 198 91
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN 976 232 744 727 249
P. Giáo dục và đào tạo 1.675 317 1.357 290 1.385
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội 539 52 487 168 372
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 121 0 121 72 48
S. Hoạt động dịch vụ khác 730 68 662 448 282
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ 22 0 22 0 22
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế 0 0 0 0 0
Huyện Tam Đảo 46.583 449 46.133 23.539 23.044
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 21.558 17 21.540 9.412 12.146
B. Khai khoáng 18 0 18 18 0
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo 11.328 12 11.316 4.802 6.526
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... 17 0 17 17 0
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. 53 0 53 44 8
F. Xây dựng 5.572 0 5.572 5.003 569
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy 2.914 42 2.872 1.390 1.524
H. Vận tải kho băi 875 0 875 849 26
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống 1.136 290 846 543 593
J. Thông tin và truyền thông 45 0 45 27 18
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 70 15 55 52 18
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản 173 0 173 113 60
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN 96 9 87 62 34
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 179 0 179 116 64
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN 389 21 369 292 97
P. Giáo dục và đào tạo 1.005 7 997 275 730
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội 252 8 244 99 153
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 592 28 564 291 301
S. Hoạt động dịch vụ khác 304 0 304 135 169
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ 8 0 8 0 8
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế 0 0 0 0 0
Huyện B́nh Xuyên 70.140 20.264 49.876 35.360 34.780
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 17.321 3.814 13.507 6.621 10.700
B. Khai khoáng 30 10 20 30 0
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo 31.312 9.484 21.828 15.308 16.004
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... 71 0 71 71 0
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. 224 63 160 106 118
F. Xây dựng 6.120 974 5.146 5.562 558
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy 5.113 1.887 3.226 2.194 2.919
H. Vận tải kho băi 2.116 864 1.252 1.996 120
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống 2.118 741 1.377 963 1.155
J. Thông tin và truyền thông 134 111 23 92 42
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 290 175 115 155 135
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản 41 0 41 31 9
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN 104 10 94 94 10
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 335 183 152 223 112
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN 908 484 424 586 322
P. Giáo dục và đào tạo 2.265 887 1.377 493 1.772
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội 443 182 261 170 273
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 332 96 236 189 143
S. Hoạt động dịch vụ khác 811 278 533 476 335
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ 52 20 33 0 52
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế 0 0 0 0 0
Huyện Yên Lạc 85.167 8.361 76.805 42.990 42.177
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 24.275 1.367 22.907 7.985 16.290
B. Khai khoáng 25 0 25 25 0
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo 23.445 4.168 19.276 12.220 11.224
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... 176 0 176 166 10
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. 969 23 946 473 496
F. Xây dựng 10.158 106 10.052 8.625 1.533
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy 15.314 1.438 13.877 7.602 7.712
H. Vận tải kho băi 1.913 228 1.686 1.830 84
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống 2.129 394 1.735 892 1.237
J. Thông tin và truyền thông 211 14 197 187 24
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 451 49 402 247 204
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản 85 0 85 85 0
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN 327 0 327 272 56
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 335 73 262 233 102
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN 1.014 140 874 709 306
P. Giáo dục và đào tạo 2.328 128 2.201 413 1.915
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội 572 92 479 252 320
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 86 0 86 38 48
S. Hoạt động dịch vụ khác 1.258 141 1.116 738 520
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ 96 0 96 0 96
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế 0 0 0 0 0
Huyện Vĩnh Tường 109.076 15.308 93.769 55.176 53.900
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 38.726 4.965 33.760 15.075 23.651
B. Khai khoáng 28 0 28 28 0
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo 25.225 1.890 23.335 12.109 13.116
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... 264 40 224 237 27
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. 186 23 163 53 133
F. Xây dựng 13.795 781 13.014 11.774 2.021
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy 14.778 4.294 10.483 6.501 8.277
H. Vận tải kho băi 4.406 859 3.546 4.202 204
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống 2.303 431 1.871 1.037 1.266
J. Thông tin và truyền thông 158 23 135 116 42
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 510 101 409 277 233
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản 295 73 222 174 121
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN 508 142 366 415 94
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 439 49 389 281 158
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN 1.472 378 1.094 1.104 368
P. Giáo dục và đào tạo 3.749 820 2.929 624 3.125
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội 794 193 601 380 414
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 75 0 75 36 39
S. Hoạt động dịch vụ khác 1.127 180 947 754 374
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ 238 62 176 0 238
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế 0 0 0 0 0
Huyện Sông Lô 53.886 1.847 52.039 26.473 27.413
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 23.092 543 22.549 9.100 13.993
B. Khai khoáng 77 0 77 77 0
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo 12.956 391 12.566 5.186 7.771
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... 38 0 38 38 0
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. 63 8 56 47 16
F. Xây dựng 6.847 291 6.556 6.235 612
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy 4.813 219 4.595 2.512 2.301
H. Vận tải kho băi 1.396 75 1.320 1.285 110
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống 974 71 903 398 576
J. Thông tin và truyền thông 57 0 57 39 18
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 31 7 24 15 16
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản 0 0 0 0 0
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN 92 9 84 84 9
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 97 0 97 60 38
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN 678 55 623 523 155
P. Giáo dục và đào tạo 1.614 74 1.540 368 1.246
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội 326 22 303 123 203
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 41 0 41 25 16
S. Hoạt động dịch vụ khác 614 73 540 360 254
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ 79 10 69 0 79
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế 0 0 0 0 0