Biểu
49. LAO ĐỘNG TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN
CÓ VIỆC LÀM PHÂN THEO 21 NGÀNH KINH TẾ, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019 |
||||||||
Đơn vị tính: Người | ||||||||
Ngành kinh tế | Có việc làm | |||||||
Tổng
số |
Thành thị |
Nông thôn |
Nam | Nữ | ||||
Toàn tỉnh | 615.612 | 149.065 | 466.547 | 309.348 | 306.264 | |||
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | 188.245 | 21.592 | 166.652 | 73.107 | 115.138 | |||
B. Khai khoáng | 274 | 40 | 233 | 267 | 7 | |||
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo | 177.983 | 48.153 | 129.829 | 82.544 | 95.439 | |||
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... | 1.281 | 426 | 855 | 1.064 | 217 | |||
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. | 2.855 | 1.088 | 1.767 | 1.444 | 1.411 | |||
F. Xây dựng | 69.374 | 10.886 | 58.488 | 61.743 | 7.631 | |||
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy | 73.937 | 24.840 | 49.097 | 34.664 | 39.273 | |||
H. Vận tải kho băi | 19.410 | 5.854 | 13.556 | 18.111 | 1.300 | |||
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 17.206 | 7.538 | 9.668 | 7.303 | 9.903 | |||
J. Thông tin và truyền thông | 1.977 | 1.202 | 776 | 1.340 | 637 | |||
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | 4.364 | 2.717 | 1.646 | 2.269 | 2.095 | |||
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản | 1.940 | 576 | 1.364 | 1.080 | 859 | |||
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN | 2.446 | 1.055 | 1.390 | 1.835 | 611 | |||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 2.859 | 1.247 | 1.613 | 1.806 | 1.054 | |||
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN | 11.458 | 5.891 | 5.567 | 7.956 | 3.502 | |||
P. Giáo dục và đào tạo | 22.258 | 8.746 | 13.512 | 4.628 | 17.629 | |||
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội | 6.707 | 3.454 | 3.253 | 2.563 | 4.145 | |||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | 2.354 | 748 | 1.607 | 1.166 | 1.189 | |||
S. Hoạt động dịch vụ khác | 7.767 | 2.705 | 5.062 | 4.452 | 3.315 | |||
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ | 907 | 295 | 611 | 7 | 899 | |||
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế | 11 | 11 | 0 | 0 | 11 | |||
Thành phố Vĩnh Yên | 59.218 | 49.221 | 9.997 | 29.502 | 29.716 | |||
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | 4.895 | 3.752 | 1.143 | 1.951 | 2.944 | |||
B. Khai khoáng | 11 | 11 | 0 | 11 | 0 | |||
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo | 17.410 | 13.888 | 3.522 | 8.114 | 9.297 | |||
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... | 328 | 252 | 76 | 224 | 104 | |||
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. | 688 | 572 | 116 | 311 | 378 | |||
F. Xây dựng | 5.215 | 4.318 | 897 | 4.606 | 609 | |||
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy | 10.632 | 9.331 | 1.301 | 4.656 | 5.976 | |||
H. Vận tải kho băi | 2.144 | 1.802 | 342 | 1.968 | 176 | |||
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 3.331 | 2.962 | 369 | 1.195 | 2.136 | |||
J. Thông tin và truyền thông | 791 | 678 | 112 | 476 | 314 | |||
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | 1.816 | 1.558 | 258 | 859 | 957 | |||
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản | 233 | 201 | 31 | 112 | 121 | |||
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN | 602 | 493 | 109 | 426 | 176 | |||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 488 | 469 | 19 | 287 | 202 | |||
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN | 3.470 | 3.068 | 402 | 2.124 | 1.347 | |||
P. Giáo dục và đào tạo | 3.569 | 2.967 | 602 | 781 | 2.788 | |||
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội | 1.871 | 1.504 | 368 | 674 | 1.197 | |||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | 526 | 368 | 158 | 216 | 310 | |||
S. Hoạt động dịch vụ khác | 1.082 | 911 | 171 | 512 | 570 | |||
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ | 104 | 104 | 0 | 0 | 104 | |||
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế | 11 | 11 | 0 | 0 | 11 | |||
Thành phố Phúc Yên | 53.337 | 40.378 | 12.959 | 27.418 | 25.919 | |||
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | 7.599 | 3.517 | 4.083 | 2.811 | 4.789 | |||
B. Khai khoáng | 33 | 20 | 14 | 33 | 0 | |||
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo | 19.696 | 15.350 | 4.346 | 10.088 | 9.608 | |||
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... | 131 | 106 | 24 | 74 | 57 | |||
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. | 398 | 386 | 13 | 221 | 178 | |||
F. Xây dựng | 4.757 | 3.191 | 1.567 | 4.270 | 487 | |||
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy | 6.441 | 5.740 | 701 | 2.865 | 3.575 | |||
H. Vận tải kho băi | 1.855 | 1.568 | 287 | 1.680 | 175 | |||
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 2.401 | 2.248 | 153 | 991 | 1.409 | |||
J. Thông tin và truyền thông | 238 | 231 | 7 | 173 | 65 | |||
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | 767 | 729 | 38 | 427 | 340 | |||
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản | 1.011 | 289 | 722 | 507 | 504 | |||
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN | 374 | 367 | 7 | 242 | 133 | |||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 490 | 435 | 55 | 290 | 199 | |||
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN | 1.033 | 971 | 62 | 685 | 348 | |||
P. Giáo dục và đào tạo | 3.210 | 2.789 | 421 | 753 | 2.457 | |||
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội | 1.252 | 1.223 | 29 | 436 | 817 | |||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | 552 | 235 | 317 | 277 | 275 | |||
S. Hoạt động dịch vụ khác | 1.050 | 954 | 96 | 595 | 455 | |||
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ | 48 | 31 | 17 | 0 | 48 | |||
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Huyện Lập Thạch | 75.700 | 7.058 | 68.642 | 37.943 | 37.757 | |||
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | 27.381 | 1.481 | 25.899 | 10.726 | 16.654 | |||
B. Khai khoáng | 31 | 0 | 31 | 31 | 0 | |||
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo | 19.529 | 1.244 | 18.285 | 7.826 | 11.703 | |||
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... | 141 | 14 | 128 | 131 | 10 | |||
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. | 99 | 0 | 99 | 56 | 42 | |||
F. Xây dựng | 9.557 | 805 | 8.752 | 8.931 | 626 | |||
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy | 7.405 | 1.117 | 6.288 | 3.688 | 3.717 | |||
H. Vận tải kho băi | 3.178 | 315 | 2.863 | 2.816 | 362 | |||
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 1.523 | 238 | 1.285 | 746 | 778 | |||
J. Thông tin và truyền thông | 150 | 67 | 84 | 107 | 43 | |||
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | 225 | 68 | 157 | 103 | 122 | |||
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản | 43 | 12 | 32 | 20 | 23 | |||
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN | 133 | 16 | 117 | 80 | 54 | |||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 206 | 19 | 187 | 119 | 88 | |||
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN | 1.517 | 542 | 975 | 1.207 | 310 | |||
P. Giáo dục và đào tạo | 2.844 | 757 | 2.087 | 632 | 2.212 | |||
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội | 657 | 176 | 481 | 261 | 396 | |||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | 30 | 21 | 9 | 21 | 8 | |||
S. Hoạt động dịch vụ khác | 791 | 99 | 692 | 434 | 356 | |||
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ | 260 | 69 | 191 | 7 | 252 | |||
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Huyện Tam Dương | 62.506 | 6.179 | 56.327 | 30.947 | 31.559 | |||
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | 23.399 | 2.135 | 21.264 | 9.427 | 13.972 | |||
B. Khai khoáng | 21 | 0 | 21 | 14 | 7 | |||
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo | 17.081 | 1.727 | 15.354 | 6.891 | 10.190 | |||
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... | 115 | 14 | 102 | 106 | 10 | |||
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. | 175 | 12 | 163 | 134 | 41 | |||
F. Xây dựng | 7.353 | 422 | 6.931 | 6.738 | 615 | |||
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy | 6.526 | 771 | 5.754 | 3.255 | 3.271 | |||
H. Vận tải kho băi | 1.528 | 144 | 1.384 | 1.485 | 43 | |||
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 1.292 | 163 | 1.129 | 539 | 754 | |||
J. Thông tin và truyền thông | 195 | 78 | 116 | 123 | 71 | |||
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | 205 | 15 | 189 | 135 | 70 | |||
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản | 58 | 0 | 58 | 38 | 21 | |||
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN | 208 | 10 | 198 | 161 | 46 | |||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 289 | 18 | 272 | 198 | 91 | |||
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN | 976 | 232 | 744 | 727 | 249 | |||
P. Giáo dục và đào tạo | 1.675 | 317 | 1.357 | 290 | 1.385 | |||
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội | 539 | 52 | 487 | 168 | 372 | |||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | 121 | 0 | 121 | 72 | 48 | |||
S. Hoạt động dịch vụ khác | 730 | 68 | 662 | 448 | 282 | |||
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ | 22 | 0 | 22 | 0 | 22 | |||
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Huyện Tam Đảo | 46.583 | 449 | 46.133 | 23.539 | 23.044 | |||
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | 21.558 | 17 | 21.540 | 9.412 | 12.146 | |||
B. Khai khoáng | 18 | 0 | 18 | 18 | 0 | |||
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo | 11.328 | 12 | 11.316 | 4.802 | 6.526 | |||
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... | 17 | 0 | 17 | 17 | 0 | |||
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. | 53 | 0 | 53 | 44 | 8 | |||
F. Xây dựng | 5.572 | 0 | 5.572 | 5.003 | 569 | |||
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy | 2.914 | 42 | 2.872 | 1.390 | 1.524 | |||
H. Vận tải kho băi | 875 | 0 | 875 | 849 | 26 | |||
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 1.136 | 290 | 846 | 543 | 593 | |||
J. Thông tin và truyền thông | 45 | 0 | 45 | 27 | 18 | |||
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | 70 | 15 | 55 | 52 | 18 | |||
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản | 173 | 0 | 173 | 113 | 60 | |||
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN | 96 | 9 | 87 | 62 | 34 | |||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 179 | 0 | 179 | 116 | 64 | |||
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN | 389 | 21 | 369 | 292 | 97 | |||
P. Giáo dục và đào tạo | 1.005 | 7 | 997 | 275 | 730 | |||
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội | 252 | 8 | 244 | 99 | 153 | |||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | 592 | 28 | 564 | 291 | 301 | |||
S. Hoạt động dịch vụ khác | 304 | 0 | 304 | 135 | 169 | |||
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ | 8 | 0 | 8 | 0 | 8 | |||
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Huyện B́nh Xuyên | 70.140 | 20.264 | 49.876 | 35.360 | 34.780 | |||
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | 17.321 | 3.814 | 13.507 | 6.621 | 10.700 | |||
B. Khai khoáng | 30 | 10 | 20 | 30 | 0 | |||
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo | 31.312 | 9.484 | 21.828 | 15.308 | 16.004 | |||
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... | 71 | 0 | 71 | 71 | 0 | |||
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. | 224 | 63 | 160 | 106 | 118 | |||
F. Xây dựng | 6.120 | 974 | 5.146 | 5.562 | 558 | |||
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy | 5.113 | 1.887 | 3.226 | 2.194 | 2.919 | |||
H. Vận tải kho băi | 2.116 | 864 | 1.252 | 1.996 | 120 | |||
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 2.118 | 741 | 1.377 | 963 | 1.155 | |||
J. Thông tin và truyền thông | 134 | 111 | 23 | 92 | 42 | |||
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | 290 | 175 | 115 | 155 | 135 | |||
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản | 41 | 0 | 41 | 31 | 9 | |||
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN | 104 | 10 | 94 | 94 | 10 | |||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 335 | 183 | 152 | 223 | 112 | |||
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN | 908 | 484 | 424 | 586 | 322 | |||
P. Giáo dục và đào tạo | 2.265 | 887 | 1.377 | 493 | 1.772 | |||
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội | 443 | 182 | 261 | 170 | 273 | |||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | 332 | 96 | 236 | 189 | 143 | |||
S. Hoạt động dịch vụ khác | 811 | 278 | 533 | 476 | 335 | |||
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ | 52 | 20 | 33 | 0 | 52 | |||
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Huyện Yên Lạc | 85.167 | 8.361 | 76.805 | 42.990 | 42.177 | |||
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | 24.275 | 1.367 | 22.907 | 7.985 | 16.290 | |||
B. Khai khoáng | 25 | 0 | 25 | 25 | 0 | |||
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo | 23.445 | 4.168 | 19.276 | 12.220 | 11.224 | |||
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... | 176 | 0 | 176 | 166 | 10 | |||
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. | 969 | 23 | 946 | 473 | 496 | |||
F. Xây dựng | 10.158 | 106 | 10.052 | 8.625 | 1.533 | |||
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy | 15.314 | 1.438 | 13.877 | 7.602 | 7.712 | |||
H. Vận tải kho băi | 1.913 | 228 | 1.686 | 1.830 | 84 | |||
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 2.129 | 394 | 1.735 | 892 | 1.237 | |||
J. Thông tin và truyền thông | 211 | 14 | 197 | 187 | 24 | |||
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | 451 | 49 | 402 | 247 | 204 | |||
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản | 85 | 0 | 85 | 85 | 0 | |||
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN | 327 | 0 | 327 | 272 | 56 | |||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 335 | 73 | 262 | 233 | 102 | |||
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN | 1.014 | 140 | 874 | 709 | 306 | |||
P. Giáo dục và đào tạo | 2.328 | 128 | 2.201 | 413 | 1.915 | |||
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội | 572 | 92 | 479 | 252 | 320 | |||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | 86 | 0 | 86 | 38 | 48 | |||
S. Hoạt động dịch vụ khác | 1.258 | 141 | 1.116 | 738 | 520 | |||
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ | 96 | 0 | 96 | 0 | 96 | |||
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Huyện Vĩnh Tường | 109.076 | 15.308 | 93.769 | 55.176 | 53.900 | |||
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | 38.726 | 4.965 | 33.760 | 15.075 | 23.651 | |||
B. Khai khoáng | 28 | 0 | 28 | 28 | 0 | |||
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo | 25.225 | 1.890 | 23.335 | 12.109 | 13.116 | |||
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... | 264 | 40 | 224 | 237 | 27 | |||
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. | 186 | 23 | 163 | 53 | 133 | |||
F. Xây dựng | 13.795 | 781 | 13.014 | 11.774 | 2.021 | |||
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy | 14.778 | 4.294 | 10.483 | 6.501 | 8.277 | |||
H. Vận tải kho băi | 4.406 | 859 | 3.546 | 4.202 | 204 | |||
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 2.303 | 431 | 1.871 | 1.037 | 1.266 | |||
J. Thông tin và truyền thông | 158 | 23 | 135 | 116 | 42 | |||
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | 510 | 101 | 409 | 277 | 233 | |||
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản | 295 | 73 | 222 | 174 | 121 | |||
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN | 508 | 142 | 366 | 415 | 94 | |||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 439 | 49 | 389 | 281 | 158 | |||
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN | 1.472 | 378 | 1.094 | 1.104 | 368 | |||
P. Giáo dục và đào tạo | 3.749 | 820 | 2.929 | 624 | 3.125 | |||
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội | 794 | 193 | 601 | 380 | 414 | |||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | 75 | 0 | 75 | 36 | 39 | |||
S. Hoạt động dịch vụ khác | 1.127 | 180 | 947 | 754 | 374 | |||
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ | 238 | 62 | 176 | 0 | 238 | |||
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Huyện Sông Lô | 53.886 | 1.847 | 52.039 | 26.473 | 27.413 | |||
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | 23.092 | 543 | 22.549 | 9.100 | 13.993 | |||
B. Khai khoáng | 77 | 0 | 77 | 77 | 0 | |||
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo | 12.956 | 391 | 12.566 | 5.186 | 7.771 | |||
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,... | 38 | 0 | 38 | 38 | 0 | |||
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư,.. | 63 | 8 | 56 | 47 | 16 | |||
F. Xây dựng | 6.847 | 291 | 6.556 | 6.235 | 612 | |||
G.Bán buôn và bán lẻ; SC ô tô, mô tô, xe máy | 4.813 | 219 | 4.595 | 2.512 | 2.301 | |||
H. Vận tải kho băi | 1.396 | 75 | 1.320 | 1.285 | 110 | |||
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 974 | 71 | 903 | 398 | 576 | |||
J. Thông tin và truyền thông | 57 | 0 | 57 | 39 | 18 | |||
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | 31 | 7 | 24 | 15 | 16 | |||
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
M. Hoạt động chuyên môn, KH -CN | 92 | 9 | 84 | 84 | 9 | |||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 97 | 0 | 97 | 60 | 38 | |||
O. Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT- XH; QLNN | 678 | 55 | 623 | 523 | 155 | |||
P. Giáo dục và đào tạo | 1.614 | 74 | 1.540 | 368 | 1.246 | |||
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội | 326 | 22 | 303 | 123 | 203 | |||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | 41 | 0 | 41 | 25 | 16 | |||
S. Hoạt động dịch vụ khác | 614 | 73 | 540 | 360 | 254 | |||
T. HĐ làm thuê các công việc trong các HGĐ | 79 | 10 | 69 | 0 | 79 | |||
U. HĐ của các tổ chức và cơ quan quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||