Biểu 50. LAO ĐỘNG TỪ 15 TUỔI TRỞ LÊN CÓ VIỆC LÀM PHÂN THEO NHÓM TUỔI,
GIỚI TÍNH, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: Người
  Lao động từ 15 tuổi trở lên có việc làm
Tổng số 15-19 tuổi 20-24 tuổi 25-29 tuổi 30-34 tuổi 35-39 tuổi 40-44 tuổi 45-49 tuổi 50-54 tuổi 55-59 tuổi 60 +
Tổng số 615.612 13.657 53.226 91.060 94.895 88.417 70.598 60.130 53.662 46.717 43.249
Nam 309.348 6.655 28.144 45.989 48.896 44.876 35.495 30.406 26.661 22.924 19.302
Nữ 306.264 7.001 25.082 45.071 46.000 43.541 35.103 29.725 27.001 23.793 23.947
Thành thị 149.065 2.713 12.543 22.171 24.733 24.381 19.321 15.171 11.045 9.373 7.615
Nông thôn 466.547 10.943 40.683 68.889 70.163 64.036 51.277 44.959 42.617 37.344 35.634
Thành phố Vĩnh Yên 59.218 822 4.722 9.540 10.401 11.119 7.631 6.179 3.742 3.102 1.960
Thành phố Phúc Yên 53.337 1.173 4.922 8.090 9.256 8.311 6.816 5.092 3.713 3.066 2.898
Huyện Lập Thạch 75.700 1.535 6.016 11.086 11.209 10.295 8.332 7.356 6.997 6.183 6.692
Huyện Tam Dương 62.506 1.195 5.525 9.412 9.550 9.269 6.991 5.972 5.457 5.199 3.936
Huyện Tam Đảo 46.583 1.532 4.892 7.300 7.737 6.113 5.105 3.851 3.611 3.366 3.077
Huyện Bình Xuyên 70.140 1.649 7.448 10.843 10.888 10.265 7.987 6.813 5.612 4.745 3.889
Huyện Yên Lạc 85.167 1.753 6.863 12.115 12.344 11.152 9.545 8.387 8.475 7.194 7.339
Huyện Vĩnh Tường 109.076 2.984 9.045 15.268 15.586 14.473 12.196 11.298 10.477 9.293 8.455
Huyện Sông Lô 53.886 1.015 3.794 7.406 7.924 7.420 5.995 5.182 5.578 4.570 5.001