Biểu 52. TỶ LỆ LỰC LƯỢNG LAO ĐỘNG TỪ 15 ĐẾN 24 TUỔI
THẤT NGHIỆP PHÂN THEO NHÓM TUỔI, GIỚI TÍNH,
KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN
VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019
Đơn vị tính: %
  Tỷ lệ lao động 15 - 24 tuổi (thanh niên) thất nghiệp (%)
Chung Thành thị Nông thôn
Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ
Toàn tỉnh 5,25 5,46 5,02 6,43 5,88 7,04 4,90 5,34 4,42
15-19 tuổi 9,06 9,48 8,66 12,01 10,98 13,05 8,30 9,08 7,56
20-24 tuổi 4,22 4,46 3,95 5,13 4,75 5,55 3,94 4,37 3,45
Thành phố Vĩnh Yên 8,12 9,81 6,60 7,92 8,53 7,36 8,94 15,51 3,55
Thành phố Phúc Yên 5,64 5,06 6,36 6,79 5,43 8,54 2,58 4,00 0,99
Huyện Lập Thạch 4,93 4,59 5,32 3,61 4,22 3,18 5,05 4,62 5,55
Huyện Tam Dương 2,94 3,20 2,68 0,00 0,00 0,00 3,22 3,54 2,93
Huyện Tam Đảo 6,18 6,91 5,31 0,00 0,00 0,00 6,22 6,96 5,33
Huyện Bình Xuyên 6,41 6,30 6,56 10,64 8,23 13,86 5,25 5,73 4,69
Huyện Yên Lạc 4,36 4,16 4,59 4,76 2,43 7,50 4,31 4,38 4,24
Huyện Vĩnh Tường 3,93 3,78 4,09 2,35 3,36 1,14 4,26 3,87 4,66
Huyện Sông Lô 6,35 8,64 4,23 0,00 0,00 0,00 6,62 8,96 4,41