Biểu 53. SỐ HỘ DÂN CƯ PHÂN THEO TÌNH
TRẠNG NHÀ Ở, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019 |
||||
Đơn vị tính: Hộ | ||||
Tổng số | Tình trạng có nhà ở của hộ | |||
Có nhà ở | Đang ở lán tạm do nhà đang xây dựng | Không có nhà ở | ||
Toàn tỉnh | 308.251 | 305.544 | 2.707 | 0 |
Thành thị | 81.378 | 80.804 | 574 | 0 |
Nông thôn | 226.873 | 224.740 | 2.133 | 0 |
Thành phố Vĩnh Yên | 33.224 | 32.977 | 247 | 0 |
Phường Tích Sơn | 2.509 | 2.496 | 13 | 0 |
Phường Liên Bảo | 6.170 | 6.159 | 11 | 0 |
Phường Hội Hợp | 4.085 | 4.029 | 56 | 0 |
Phường Đống Đa | 2.469 | 2.444 | 25 | 0 |
Phường Ngô Quyền | 1.660 | 1.656 | 4 | 0 |
Phường Đồng Tâm | 5.096 | 5.076 | 20 | 0 |
Xã Định Trung | 2.750 | 2.691 | 59 | 0 |
Phường Khai Quang | 6.249 | 6.234 | 15 | 0 |
Xã Thanh Trù | 2.236 | 2.192 | 44 | 0 |
Thành phố Phúc Yên | 28.357 | 28.257 | 100 | 0 |
Phường Trưng Trắc | 2.533 | 2.529 | 4 | 0 |
Phường Hùng Vương | 2.855 | 2.847 | 8 | 0 |
Phường Trưng Nhị | 1.946 | 1.932 | 14 | 0 |
Phường Phúc Thắng | 4.187 | 4.174 | 13 | 0 |
Phường Xuân Hoà | 4.730 | 4.719 | 11 | 0 |
Phường Đồng Xuân | 1.582 | 1.569 | 13 | 0 |
Xã Ngọc Thanh | 3.032 | 3.022 | 10 | 0 |
Xã Cao Minh | 2.705 | 2.696 | 9 | 0 |
Phường Nam Viêm | 1.916 | 1.909 | 7 | 0 |
Phường Tiền Châu | 2.871 | 2.860 | 11 | 0 |
Huyện Lập Thạch | 37.977 | 37.611 | 366 | 0 |
Thị trấn Lập Thạch | 2.271 | 2.244 | 27 | 0 |
Xã Quang Sơn | 1.626 | 1.611 | 15 | 0 |
Xã Ngọc Mỹ | 1.514 | 1.508 | 6 | 0 |
Xã Hợp Lý | 1.357 | 1.338 | 19 | 0 |
Xã Bắc Bình | 1.869 | 1.862 | 7 | 0 |
Xã Thái Hòa | 2.156 | 2.138 | 18 | 0 |
Thị trấn Hoa Sơn | 1.799 | 1.784 | 15 | 0 |
Xã Liễn Sơn | 1.707 | 1.695 | 12 | 0 |
Xã Xuân Hòa | 2.844 | 2.823 | 21 | 0 |
Xã Vân Trục | 1.324 | 1.314 | 10 | 0 |
Xã Liên Hòa | 1.885 | 1.874 | 11 | 0 |
Xã Tử Du | 1.973 | 1.968 | 5 | 0 |
Xã Bàn Giản | 1.561 | 1.554 | 7 | 0 |
Xã Xuân Lôi | 2.032 | 1.986 | 46 | 0 |
Xã Đồng Ích | 3.252 | 3.195 | 57 | 0 |
Xã Tiên Lữ | 1.400 | 1.389 | 11 | 0 |
Xã Văn Quán | 1.401 | 1.384 | 17 | 0 |
Xã Đình Chu | 1.248 | 1.235 | 13 | 0 |
Xã Triệu Đề | 2.260 | 2.246 | 14 | 0 |
Xã Sơn Đông | 2.498 | 2.463 | 35 | 0 |
Huyện Tam Dương | 29.746 | 29.550 | 196 | 0 |
Thị trấn Hợp Hòa | 2.978 | 2.947 | 31 | 0 |
Xã Hoàng Hoa | 1.697 | 1.683 | 14 | 0 |
Xã Đồng Tĩnh | 3.705 | 3.691 | 14 | 0 |
Xã Kim Long | 3.151 | 3.120 | 31 | 0 |
Xã Hướng Đạo | 2.792 | 2.792 | 0 | 0 |
Xã Đạo Tú | 1.848 | 1.841 | 7 | 0 |
Xã An Hòa | 1.902 | 1.893 | 9 | 0 |
Xã Thanh Vân | 1.921 | 1.913 | 8 | 0 |
Xã Duy Phiên | 2.778 | 2.758 | 20 | 0 |
Xã Hoàng Đan | 1.912 | 1.899 | 13 | 0 |
Xã Hoàng Lâu | 1.855 | 1.847 | 8 | 0 |
Xã Vân Hội | 1.493 | 1.470 | 23 | 0 |
Xã Hợp Thịnh | 1.714 | 1.696 | 18 | 0 |
Huyện Tam Đảo | 22.598 | 22.412 | 186 | 0 |
Thị trấn Tam Đảo | 209 | 208 | 1 | 0 |
Xã Hợp Châu | 2.539 | 2.502 | 37 | 0 |
Xã Đạo Trù | 3.819 | 3.806 | 13 | 0 |
Xã Yên Dương | 1.627 | 1.613 | 14 | 0 |
Xã Bồ Lý | 1.997 | 1.987 | 10 | 0 |
Xã Đại Đình | 3.027 | 3.015 | 12 | 0 |
Xã Tam Quan | 3.974 | 3.935 | 39 | 0 |
Xã Hồ Sơn | 2.093 | 2.079 | 14 | 0 |
Xã Minh Quang | 3.313 | 3.267 | 46 | 0 |
Huyện Bình Xuyên | 34.238 | 33.900 | 338 | 0 |
Thị trấn Hương Canh | 4.481 | 4.438 | 43 | 0 |
Thị trấn Gia Khánh | 2.460 | 2.460 | 0 | 0 |
Xã Trung Mỹ | 1.870 | 1.865 | 5 | 0 |
Xã Bá Hiến | 3.998 | 3.971 | 27 | 0 |
Xã Thiện Kế | 3.371 | 3.340 | 31 | 0 |
Xã Hương Sơn | 1.897 | 1.878 | 19 | 0 |
Xã Tam Hợp | 2.168 | 2.155 | 13 | 0 |
Xã Quất Lưu | 1.573 | 1.561 | 12 | 0 |
Xã Sơn Lôi | 2.501 | 2.479 | 22 | 0 |
Xã Đạo Đức | 3.288 | 3.238 | 50 | 0 |
Xã Tân Phong | 1.560 | 1.526 | 34 | 0 |
Thị trấn Thanh Lãng | 3.414 | 3.351 | 63 | 0 |
Xã Phú Xuân | 1.657 | 1.638 | 19 | 0 |
Huyện Yên Lạc | 40.356 | 39.863 | 493 | 0 |
Thị trấn Yên Lạc | 3.828 | 3.776 | 52 | 0 |
Xã Đồng Cương | 2.134 | 2.128 | 6 | 0 |
Xã Đồng Văn | 3.133 | 3.083 | 50 | 0 |
Xã Bình Định | 2.555 | 2.537 | 18 | 0 |
Xã Trung Nguyên | 2.750 | 2.731 | 19 | 0 |
Xã Tề Lỗ | 2.308 | 2.277 | 31 | 0 |
Xã Tam Hồng | 3.922 | 3.876 | 46 | 0 |
Xã Yên Đồng | 3.114 | 3.081 | 33 | 0 |
Xã Văn Tiến | 1.481 | 1.458 | 23 | 0 |
Xã Nguyệt Đức | 2.113 | 2.086 | 27 | 0 |
Xã Yên Phương | 2.323 | 2.282 | 41 | 0 |
Xã Hồng Phương | 993 | 982 | 11 | 0 |
Xã Trung Kiên | 1.701 | 1.669 | 32 | 0 |
Xã Liên Châu | 2.235 | 2.207 | 28 | 0 |
Xã Đại Tự | 2.505 | 2.475 | 30 | 0 |
Xã Hồng Châu | 1.691 | 1.674 | 17 | 0 |
Xã Trung Hà | 1.570 | 1.541 | 29 | 0 |
Huyện Vĩnh Tường | 55.596 | 55.014 | 582 | 0 |
Thị trấn Vĩnh Tường | 1.756 | 1.722 | 34 | 0 |
Xã Kim Xá | 2.391 | 2.340 | 51 | 0 |
Xã Yên Bình | 2.059 | 2.029 | 30 | 0 |
Xã Chấn Hưng | 2.137 | 2.117 | 20 | 0 |
Xã Nghĩa Hưng | 2.171 | 2.153 | 18 | 0 |
Xã Yên Lập | 2.179 | 2.154 | 25 | 0 |
Xã Việt Xuân | 1.044 | 1.015 | 29 | 0 |
Xã Bồ Sao | 1.039 | 1.028 | 11 | 0 |
Xã Đại Đồng | 2.342 | 2.318 | 24 | 0 |
Xã Tân Tiến | 1.824 | 1.802 | 22 | 0 |
Xã Lũng Hoà | 2.882 | 2.861 | 21 | 0 |
Xã Cao Đại | 1.249 | 1.241 | 8 | 0 |
Thị Trấn Thổ Tang | 4.382 | 4.362 | 20 | 0 |
Xã Vĩnh Sơn | 1.364 | 1.359 | 5 | 0 |
Xã Bình Dương | 3.743 | 3.732 | 11 | 0 |
Xã Tân Cương | 931 | 927 | 4 | 0 |
Xã Phú Thịnh | 810 | 795 | 15 | 0 |
Xã Thượng Trưng | 2.481 | 2.456 | 25 | 0 |
Xã Vũ Di | 1.274 | 1.252 | 22 | 0 |
Xã Lý Nhân | 1.378 | 1.367 | 11 | 0 |
Xã Tuân Chính | 1.927 | 1.904 | 23 | 0 |
Xã Vân Xuân | 1.514 | 1.502 | 12 | 0 |
Xã Tam Phúc | 1.140 | 1.114 | 26 | 0 |
Thị trấn Tứ Trưng | 1.960 | 1.914 | 46 | 0 |
Xã Ngũ Kiên | 2.000 | 1.987 | 13 | 0 |
Xã An Tường | 2.473 | 2.463 | 10 | 0 |
Xã Vĩnh Thịnh | 2.540 | 2.525 | 15 | 0 |
Xã Phú Đa | 1.426 | 1.401 | 25 | 0 |
Xã Vĩnh Ninh | 1.180 | 1.174 | 6 | 0 |
Huyện Sông Lô | 26.159 | 25.960 | 199 | 0 |
Xã Lãng Công | 1.749 | 1.740 | 9 | 0 |
Xã Quang Yên | 2.102 | 2.092 | 10 | 0 |
Xã Bạch Lưu | 727 | 721 | 6 | 0 |
Xã Hải Lựu | 1.664 | 1.641 | 23 | 0 |
Xã Đồng Quế | 1.335 | 1.327 | 8 | 0 |
Xã Nhân Đạo | 1.442 | 1.431 | 11 | 0 |
Xã Đôn Nhân | 1.266 | 1.248 | 18 | 0 |
Xã Phương Khoan | 1.528 | 1.516 | 12 | 0 |
Xã Tân Lập | 1.519 | 1.515 | 4 | 0 |
Xã Nhạo Sơn | 993 | 991 | 2 | 0 |
Thị trấn Tam Sơn | 982 | 965 | 17 | 0 |
Xã Như Thụy | 1.309 | 1.304 | 5 | 0 |
Xã Yên Thạch | 1.787 | 1.769 | 18 | 0 |
Xã Đồng Thịnh | 2.325 | 2.317 | 8 | 0 |
Xã Tứ Yên | 1.229 | 1.224 | 5 | 0 |
Xã Đức Bác | 1.622 | 1.611 | 11 | 0 |
Xã Cao Phong | 2.580 | 2.548 | 32 | 0 |