Biểu 55. DIỆN TÍCH NHÀ Ở B̀NH QUÂN
ĐẦU NGƯỜI PHÂN THEO LOẠI NHÀ, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019 |
|||
Đơn vị tính: m2 | |||
Diện tích nhà ở b́nh quân/người | Phân theo loại nhà | ||
Nhà chung cư | Nhà riêng lẻ | ||
Toàn tỉnh | 28,59 | 19,59 | 28,61 |
Thành thị | 33,65 | 19,55 | 33,79 |
Nông thôn | 26,87 | 20,24 | 26,87 |
Thành phố Vĩnh Yên | 37,25 | 20,08 | 37,6 |
Thành phố Phúc Yên | 29,23 | 17,25 | 29,3 |
Huyện Lập Thạch | 26,05 | 26,05 | |
Huyện Tam Dương | 26,61 | 20,24 | 26,62 |
Huyện Tam Đảo | 22,84 | 22,84 | |
Huyện B́nh Xuyên | 27,82 | 27,82 | |
Huyện Yên Lạc | 29,04 | 29,04 | |
Huyện Vĩnh Tường | 29,04 | 29,04 | |
Huyện Sông Lô | 27,57 | 27,57 | |