Biểu 56. TỶ TRỌNG HỘ DÂN CƯ CÓ NHÀ
Ở PHÂN THEO DIỆN TÍCH NHÀ Ở B̀NH QUÂN ĐẦU NGƯỜI, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019 |
||||||||
Đơn vị tính: % | ||||||||
Tổng số | Dưới 8m2 | 8-9m2 | 10-14m2 | 15-19m2 | 20-24m2 | 25-29m2 | Từ 30m2 trở lên | |
Toàn tỉnh | 100,0 | 1,7 | 1,7 | 11,9 | 14,1 | 14,3 | 9,4 | 46,9 |
Thành thị | 100,0 | 2,2 | 1,9 | 10,7 | 10,9 | 11,9 | 8,5 | 53,9 |
Nông thôn | 100,0 | 1,5 | 1,6 | 12,4 | 15,2 | 15,2 | 9,7 | 44,4 |
Thành phố Vĩnh Yên | 100,0 | 2,3 | 1,4 | 8,8 | 9,9 | 10,8 | 7,6 | 59,2 |
Thành phố Phúc Yên | 100,0 | 2,3 | 3,0 | 14,5 | 12,7 | 14,0 | 9,3 | 44,2 |
Huyện Lập Thạch | 100,0 | 0,7 | 1,0 | 12,5 | 16,4 | 16,0 | 9,4 | 44,0 |
Huyện Tam Dương | 100,0 | 1,4 | 1,5 | 13,7 | 15,9 | 15,8 | 9,9 | 41,8 |
Huyện Tam Đảo | 100,0 | 2,7 | 2,5 | 17,6 | 18,8 | 16,7 | 9,3 | 32,4 |
Huyện B́nh Xuyên | 100,0 | 2,4 | 2,5 | 11,4 | 15,9 | 14,8 | 9,8 | 43,2 |
Huyện Yên Lạc | 100,0 | 1,2 | 1,3 | 10,7 | 12,8 | 13,8 | 9,3 | 50,9 |
Huyện Vĩnh Tường | 100,0 | 1,6 | 1,3 | 10,5 | 12,0 | 13,3 | 9,5 | 51,8 |
Huyện Sông Lô | 100,0 | 0,8 | 1,0 | 10,7 | 15,2 | 15,5 | 10,5 | 46,3 |