Biểu
60. TỶ LỆ HỘ DÂN CƯ PHÂN THEO LOẠI HỐ XÍ
CHÍNH SỬ DỤNG, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019 |
|||||
Đơn vị tính: % | |||||
Tổng số | Hố xí tự hoại/bán tự hoại trong nhà | Hố xí tự hoại/bán tự hoại ngoài nhà | Hố xí khác |
Không có hố xí |
|
Toàn tỉnh | 100,0 | 47,1 | 43,1 | 9,8 | 0,0 |
Thành thị | 100,0 | 68,6 | 29,0 | 2,4 | 0,0 |
Nông thôn | 100,0 | 39,4 | 48,1 | 12,5 | 0,0 |
Thành phố Vĩnh Yên | 100,0 | 79,0 | 20,0 | 1,0 | 0,0 |
Thành phố Phúc Yên | 100,0 | 62,3 | 35,0 | 2,7 | 0,0 |
Huyện Lập Thạch | 100,0 | 30,6 | 44,7 | 24,7 | 0,0 |
Huyện Tam Dương | 100,0 | 39,7 | 46,5 | 13,8 | 0,0 |
Huyện Tam Đảo | 100,0 | 33,5 | 47,4 | 19,0 | 0,1 |
Huyện B́nh Xuyên | 100,0 | 48,6 | 44,6 | 6,8 | 0,0 |
Huyện Yên Lạc | 100,0 | 47,3 | 49,1 | 3,6 | 0,0 |
Huyện Vĩnh Tường | 100,0 | 47,7 | 48,1 | 4,2 | 0,0 |
Huyện Sông Lô | 100,0 | 31,4 | 48,7 | 19,9 | 0,0 |