Biểu 61. TỶ LỆ HỘ DÂN CƯ PHÂN THEO
LOẠI THIẾT BỊ SINH HOẠT HỘ ĐANG SỬ
DỤNG, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019 |
||||||||||||
Đơn vị tính: % | ||||||||||||
Tivi |
Đài/ Radio |
Máy vi tính (máy bàn, laptop) |
Điện thoại
cố định/ di động/ máy tính bảng |
Tủ lạnh |
Máy giặt |
B́nh tắm nóng lạnh | Điều ḥa nhiệt độ | Mô tô/ Xe gắn máy/ Xe đạp điện/ Xe máy điện |
Xe đạp |
Xuồng/ ghe |
Ô tô |
|
Toàn tỉnh | 95,3 | 17,1 | 28,8 | 91,4 | 91,5 | 69,3 | 71,3 | 49,7 | 86,5 | 74,8 | 0,0 | 9,4 |
Thành thị | 92,3 | 17,4 | 45,6 | 92,3 | 90,6 | 76,9 | 80,0 | 69,1 | 86,6 | 67,8 | 0,0 | 15,3 |
Nông thôn | 96,3 | 17,0 | 22,7 | 91,0 | 91,8 | 66,5 | 68,2 | 42,8 | 86,5 | 77,3 | 0,0 | 7,2 |
Huyện, thành phố | ||||||||||||
Thành phố Vĩnh Yên | 93,3 | 13,8 | 48,5 | 94,3 | 92,7 | 82,7 | 84,5 | 75,3 | 92,4 | 61,1 | 0,0 | 20,7 |
Thành phố Phúc Yên | 87,4 | 17,1 | 47,0 | 94,1 | 85,8 | 71,7 | 75,3 | 62,7 | 83,7 | 65,7 | 0,0 | 11,5 |
Huyện Lập Thạch | 96,7 | 17,9 | 17,9 | 91,3 | 92,6 | 58,7 | 61,5 | 29,4 | 87,6 | 76,4 | 0,0 | 7,6 |
Huyện Tam Dương | 96,8 | 14,4 | 23,4 | 87,7 | 91,9 | 70,3 | 68,7 | 44,5 | 87,6 | 73,5 | 0,0 | 8,0 |
Huyện Tam Đảo | 95,5 | 15,7 | 15,6 | 85,3 | 90,1 | 62,5 | 60,6 | 27,6 | 86,4 | 68,5 | 0,0 | 7,0 |
Huyện B́nh Xuyên | 92,6 | 18,4 | 30,7 | 89,1 | 88,9 | 71,2 | 72,0 | 53,6 | 88,0 | 75,1 | 0,0 | 9,1 |
Huyện Yên Lạc | 98,4 | 22,2 | 29,4 | 92,2 | 93,6 | 72,7 | 77,7 | 54,8 | 85,8 | 85,9 | 0,0 | 9,4 |
Huyện Vĩnh Tường | 96,7 | 17,8 | 26,3 | 90,5 | 92,2 | 72,0 | 72,1 | 55,7 | 83,2 | 82,0 | 0,0 | 6,4 |
Huyện Sông Lô | 98,0 | 13,4 | 19,1 | 97,8 | 94,4 | 55,8 | 64,2 | 32,0 | 86,1 | 74,0 | 0,0 | 5,2 |