Biểu
62. HỘ DÂN CƯ PHÂN THEO LOẠI NHIÊN LIỆU CHÍNH DÙNG
ĐỂ NẤU ĂN, KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2019 |
|||||||
Đơn vị tính: Hộ | |||||||
Loại nhiên liệu (năng lượng) chính hộ dùng để nấu ăn | |||||||
Tổng số | Điện | Gas/ bioga |
Than | Củi | Khác | Không dùng gì | |
Toàn tỉnh | 308.251 | 16.562 | 278.354 | 416 | 12.746 | 28 | 145 |
Thành thị | 81.378 | 6.870 | 73.878 | 85 | 500 | 0 | 45 |
Nông thôn | 226.873 | 9.692 | 204.476 | 331 | 12.247 | 28 | 100 |
Huyện, thành phố | |||||||
Thành phố Vĩnh Yên | 33.224 | 3.286 | 29.704 | 59 | 145 | 0 | 30 |
Thành phố Phúc Yên | 28.357 | 2.178 | 25.847 | 18 | 298 | 0 | 16 |
Huyện Lập Thạch | 37.977 | 119 | 33.507 | 34 | 4.317 | 0 | 0 |
Huyện Tam Dương | 29.746 | 1.535 | 26.812 | 19 | 1.371 | 0 | 9 |
Huyện Tam Đảo | 22.598 | 2.111 | 18.724 | 57 | 1.706 | 0 | 0 |
Huyện Bình Xuyên | 34.238 | 2.969 | 30.391 | 9 | 787 | 0 | 82 |
Huyện Yên Lạc | 40.356 | 657 | 39.217 | 118 | 365 | 0 | 0 |
Huyện Vĩnh Tường | 55.596 | 2.828 | 51.515 | 61 | 1.164 | 28 | 0 |
Huyện Sông Lô | 26.159 | 879 | 22.638 | 40 | 2.593 | 0 | 9 |