Biểu 6. DÂN SỐ PHÂN THEO QUAN HỆ VỚI CHỦ HỘ,
KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ, 01/4/2020    
Đơn vị tính: Người
  Quan hệ với chủ hộ
Tổng số Chủ hộ Vợ/chồng Con đẻ Cháu nội/ngoại Bố/mẹ Quan hệ gia đình khác Không quan hệ gia đình
Toàn tỉnh 1.151.154 309.767 233.513 394.168 102.729 24.980 60.911 25.086
Thành thị 294.994 82.601 56.883 99.554 24.627 4.949 15.098 11.282
Nông thôn 856.160 227.166 176.630 294.614 78.102 20.031 45.813 13.804
Thành phố Vĩnh Yên 119.128 33.486 22.869 41.117 8.769 1.874 5.689 5.324
Thành thị 99.273 28.499 18.991 33.875 7.066 1.436 4.615 4.791
Nông thôn 19.855 4.987 3.878 7.242 1.703 438 1.074 533
Phường Tích Sơn 9.414 2.509 1.806 3.214 910 112 490 373
Phường Liên Bảo 22.737 6.199 4.211 7.597 1.697 429 1.217 1.387
Phường Hội Hợp 14.413 4.120 3.081 5.706 567 180 382 377
Phường Đống Đa 9.013 2.469 1.665 2.971 961 131 560 256
Phường Ngô Quyền 5.801 1.661 1.137 1.786 572 79 358 208
Phường Đồng Tâm 18.964 5.288 3.596 6.733 1.163 205 730 1.249
Xã Định Trung 10.861 2.751 2.066 3.897 929 240 566 412
Phường Khai Quang 18.931 6.253 3.495 5.868 1.196 300 878 941
Xã Thanh Trù 8.994 2.236 1.812 3.345 774 198 508 121
Thành phố Phúc Yên 106.002 29.285 19.082 34.879 10.486 1.713 6.192 4.365
Thành thị 82.687 23.524 14.704 26.559 8.062 1.214 4.717 3.907
Nông thôn 23.315 5.761 4.378 8.320 2.424 499 1.475 458
Phường Trưng Trắc 9.372 2.533 1.799 3.049 1.088 152 618 133
Phường Hùng Vương 10.091 2.855 1.972 3.517 939 119 530 159
Phường Trưng Nhị 7.464 1.988 1.372 2.556 822 126 500 100
Phường Phúc Thắng 14.961 4.457 2.687 4.814 1.182 212 669 940
Phường Xuân Hoà 14.474 5.318 1.924 3.279 1.110 90 672 2.081
Phường Đồng Xuân 6.096 1.582 1.162 2.072 618 67 281 314
Xã Ngọc Thanh 12.909 3.056 2.406 4.682 1.314 300 799 352
Xã Cao Minh 10.406 2.705 1.972 3.638 1.110 199 676 106
Phường Nam Viêm 8.210 1.916 1.534 2.885 962 208 637 68
Phường Tiền Châu 12.019 2.875 2.254 4.387 1.341 240 810 112
Huyện Lập Thạch 136.150 38.032 29.493 46.140 10.852 2.820 6.171 2.642
Thành thị 14.305 4.120 2.951 4.769 968 211 573 713
Nông thôn 121.845 33.912 26.542 41.371 9.884 2.609 5.598 1.929
Thị trấn Lập Thạch 8.339 2.320 1.688 2.670 588 123 335 615
Xã Quang Sơn 6.062 1.626 1.340 2.057 482 189 299 69
Xã Ngọc Mỹ 5.590 1.514 1.192 1.765 617 137 309 56
Xã Hợp Lý 4.846 1.358 1.066 1.596 405 124 232 65
Xã Bắc Bình 6.835 1.869 1.462 2.313 599 150 333 109
Xã Thái Hòa 7.874 2.157 1.593 2.617 764 194 419 130
Thị trấn Hoa Sơn 5.966 1.800 1.263 2.099 380 88 238 98
Xã Liễn Sơn 6.008 1.708 1.339 2.149 363 110 243 96
Xã Xuân Hòa 10.287 2.844 2.285 3.534 834 156 461 173
Xã Vân Trục 4.483 1.324 990 1.427 360 106 191 85
Xã Liên Hòa 6.236 1.885 1.396 2.203 373 95 211 73
Xã Tử Du 7.082 1.973 1.605 2.535 482 93 303 91
Xã Bàn Giản 5.275 1.561 1.192 1.936 258 50 163 115
Xã Xuân Lôi 6.352 2.032 1.492 2.134 289 85 169 151
Xã Đồng Ích 12.441 3.253 2.690 4.568 850 347 534 199
Xã Tiên Lữ 5.098 1.400 1.052 1.602 509 127 298 110
Xã Văn Quán 5.042 1.401 1.035 1.433 630 127 272 144
Xã Đình Chu 4.526 1.248 933 1.447 484 131 229 54
Xã Triệu Đề 8.454 2.260 1.894 2.979 669 187 380 85
Xã Sơn Đông 9.354 2.499 1.986 3.076 916 201 552 124
Huyện Tam Dương 114.391 29.755 22.966 40.471 10.029 2.746 6.177 2.247
Thành thị 11.154 2.978 2.280 3.916 929 216 541 294
Nông thôn 103.237 26.777 20.686 36.555 9.100 2.530 5.636 1.953
Thị trấn Hợp Hòa 11.154 2.978 2.280 3.916 929 216 541 294
Xã Hoàng Hoa 6.626 1.698 1.400 2.489 462 182 319 76
Xã Đồng Tĩnh 11.920 3.705 2.796 4.472 459 65 200 223
Xã Kim Long 12.206 3.152 2.099 4.124 1.108 243 821 659
Xã Hướng Đạo 10.417 2.792 2.198 3.876 749 205 462 135
Xã Đạo Tú 7.067 1.849 1.405 2.451 664 198 367 133
Xã An Hòa 7.294 1.902 1.478 2.489 699 187 414 125
Xã Thanh Vân 7.841 1.921 1.465 2.674 821 296 544 120
Xã Duy Phiên 11.032 2.780 2.174 3.968 1.066 290 649 105
Xã Hoàng Đan 7.425 1.913 1.525 2.490 708 226 416 147
Xã Hoàng Lâu 8.018 1.855 1.541 2.620 1.009 287 612 94
Xã Vân Hội 6.065 1.496 1.250 2.269 500 154 332 64
Xã Hợp Thịnh 7.326 1.714 1.355 2.633 855 197 500 72
Huyện Tam Đảo 83.931 22.722 18.201 32.275 4.402 1.210 2.886 2.235
Thành thị 781 209 138 242 66 17 39 70
Nông thôn 83.150 22.513 18.063 32.033 4.336 1.193 2.847 2.165
Thị trấn Tam Đảo 781 209 138 242 66 17 39 70
Xã Hợp Châu 9.609 2.539 2.004 3.527 557 74 349 559
Xã Đạo Trù 15.394 3.819 3.317 6.281 856 281 628 212
Xã Yên Dương 6.578 1.627 1.387 2.391 517 233 320 103
Xã Bồ Lý 6.939 1.997 1.612 2.772 230 102 145 81
Xã Đại Đình 11.051 3.105 2.497 4.313 425 118 320 273
Xã Tam Quan 13.534 3.974 3.125 5.332 484 123 288 208
Xã Hồ Sơn 7.660 2.139 1.586 2.786 388 80 239 442
Xã Minh Quang 12.385 3.313 2.535 4.631 879 182 558 287
Huyện Bình Xuyên 131.013 34.295 25.113 45.078 13.221 2.752 8.244 2.310
Thành thị 39.940 10.355 7.556 13.364 4.379 867 2.583 836
Nông thôn 91.073 23.940 17.557 31.714 8.842 1.885 5.661 1.474
Thị trấn Hương Canh 16.355 4.481 3.178 5.345 1.706 316 1.034 295
Thị trấn Gia Khánh 9.548 2.460 1.790 3.076 1.043 196 596 387
Xã Trung Mỹ 7.601 1.874 1.498 2.732 801 114 469 113
Xã Bá Hiến 15.472 4.001 3.090 6.035 1.195 253 781 117
Xã Thiện Kế 9.627 3.371 1.898 2.702 622 128 615 291
Xã Hương Sơn 7.542 1.899 1.402 2.551 854 151 497 188
Xã Tam Hợp 7.797 2.212 1.601 2.845 459 88 295 297
Xã Quất Lưu 5.949 1.574 1.125 2.091 594 124 357 84
Xã Sơn Lôi 10.021 2.501 1.961 3.617 986 234 622 100
Xã Đạo Đức 13.389 3.289 2.388 4.567 1.648 368 1.010 119
Xã Tân Phong 6.436 1.560 1.285 2.154 695 204 443 95
Thị trấn Thanh Lãng 14.037 3.414 2.588 4.943 1.630 355 953 154
Xã Phú Xuân 7.239 1.659 1.309 2.420 988 221 572 70
Huyện Yên Lạc 156.456 40.374 31.956 53.195 15.616 4.313 9.084 1.918
Thành thị 14.986 3.833 3.151 5.477 1.124 439 709 253
Nông thôn 141.470 36.541 28.805 47.718 14.492 3.874 8.375 1.665
Thị trấn Yên Lạc 14.986 3.833 3.151 5.477 1.124 439 709 253
Xã Đồng Cương 8.607 2.136 1.654 2.908 1.004 250 535 120
Xã Đồng Văn 12.142 3.133 2.500 4.479 1.015 261 595 159
Xã Bình Định 9.710 2.556 1.971 3.686 794 117 474 112
Xã Trung Nguyên 10.679 2.752 2.228 3.842 921 280 528 128
Xã Tề Lỗ 8.322 2.308 1.871 3.319 378 117 253 76
Xã Tam Hồng 15.312 3.922 3.152 5.390 1.305 512 813 218
Xã Yên Đồng 10.962 3.114 2.507 3.881 687 202 495 76
Xã Văn Tiến 6.268 1.482 1.158 2.054 788 269 443 74
Xã Nguyệt Đức 8.260 2.116 1.668 2.550 953 293 576 104
Xã Yên Phương 8.813 2.326 1.810 3.007 901 213 489 67
Xã Hồng Phương 3.564 993 741 1.044 439 98 212 37
Xã Trung Kiên 7.005 1.701 1.377 2.205 917 205 502 98
Xã Liên Châu 8.547 2.236 1.689 2.690 976 233 604 119
Xã Đại Tự 9.101 2.505 1.866 2.561 1.166 250 645 108
Xã Hồng Châu 7.424 1.691 1.426 2.223 1.069 310 616 89
Xã Trung Hà 6.754 1.570 1.187 1.879 1.179 264 595 80
Huyện Vĩnh Tường 205.345 55.633 43.438 70.024 18.362 4.864 10.557 2.467
Thành thị 28.350 8.100 6.353 10.226 1.685 489 1.138 359
Nông thôn 176.995 47.533 37.085 59.798 16.677 4.375 9.419 2.108
Thị trấn Vĩnh Tường 5.904 1.757 1.274 2.037 374 61 233 168
Xã Kim Xá 8.952 2.394 1.831 2.864 939 341 499 84
Xã Yên Bình 8.594 2.061 1.540 2.813 1.188 272 630 90
Xã Chấn Hưng 8.580 2.138 1.671 2.970 990 182 536 93
Xã Nghĩa Hưng 8.315 2.171 1.742 3.180 612 181 371 58
Xã Yên Lập 8.885 2.179 1.740 3.143 918 224 565 116
Xã Việt Xuân 4.413 1.046 819 1.494 534 142 324 54
Xã Bồ Sao 3.751 1.040 783 1.244 345 84 197 58
Xã Đại Đồng 9.587 2.342 1.831 3.117 1.338 226 628 105
Xã Tân Tiến 6.404 1.824 1.393 2.361 417 91 255 63
Xã Lũng Hoà 10.584 2.894 2.387 4.053 567 194 375 114
Xã Cao Đại 4.968 1.251 963 1.378 699 183 412 82
Thị Trấn Thổ Tang 15.988 4.383 3.643 6.179 820 297 566 100
Xã Vĩnh Sơn 5.900 1.365 1.083 2.082 678 237 396 59
Xã Bình Dương 13.441 3.744 2.973 5.031 812 244 500 137
Xã Tân Cương 3.359 932 687 942 416 84 230 68
Xã Phú Thịnh 3.201 810 644 978 368 144 217 40
Xã Thượng Trưng 8.359 2.483 1.875 2.743 620 147 351 140
Xã Vũ Di 4.208 1.275 972 1.362 294 64 185 56
Xã Lý Nhân 4.835 1.378 1.075 1.622 370 116 216 58
Xã Tuân Chính 6.067 1.929 1.372 1.837 455 74 283 117
Xã Vân Xuân 5.653 1.515 1.213 2.050 447 117 266 45
Xã Tam Phúc 3.720 1.141 865 1.271 237 34 109 63
Thị trấn Tứ Trưng 6.458 1.960 1.436 2.010 491 131 339 91
Xã Ngũ Kiên 6.766 2.000 1.557 2.044 582 174 311 98
Xã An Tường 9.453 2.475 2.004 3.393 787 263 417 114
Xã Vĩnh Thịnh 9.519 2.540 2.042 2.914 1.032 338 552 101
Xã Phú Đa 5.303 1.426 1.107 1.621 628 124 351 46
Xã Vĩnh Ninh 4.178 1.180 916 1.291 404 95 243 49
Huyện Sông Lô 98.738 26.185 20.395 30.989 10.992 2.688 5.911 1.578
Thành thị 3.518 983 759 1.126 348 60 183 59
Nông thôn 95.220 25.202 19.636 29.863 10.644 2.628 5.728 1.519
Xã Lãng Công 6.842 1.749 1.392 2.180 838 188 386 109
Xã Quang Yên 8.032 2.102 1.691 2.470 905 275 467 122
Xã Bạch Lựu 2.822 727 582 878 346 96 154 39
Xã Hải Lựu 6.646 1.664 1.321 2.168 732 267 429 65
Xã Đồng Quế 4.692 1.358 975 1.377 502 88 278 114
Xã Nhân Đạo 5.413 1.442 1.152 1.701 625 116 303 74
Xã Đôn Nhân 4.930 1.266 1.009 1.419 631 184 318 103
Xã Phương Khoan 5.273 1.529 1.142 1.714 473 106 232 77
Xã Tân Lập 5.602 1.519 1.144 1.926 512 120 280 101
Xã Nhạo Sơn 3.472 993 724 1.096 359 59 176 65
Thị Trấn Tam Sơn 3.518 983 759 1.126 348 60 183 59
Xã Như Thuỵ 4.419 1.309 972 1.557 289 65 179 48
Xã Yên Thạch 6.874 1.787 1.357 2.064 832 205 476 153
Xã Đồng Thịnh 9.306 2.325 1.832 3.093 1.077 271 556 152
Xã Tứ Yên 4.666 1.230 947 1.291 610 150 357 81
Xã Đức Bác 7.425 1.622 1.251 1.990 1.368 324 763 107
Xã Cao Phong 8.806 2.580 2.145 2.939 545 114 374 109