Biểu
7. SỐ HỘ DÂN CƯ PHÂN THEO KHU VỰC THÀNH THỊ,
NÔNG THÔN VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ, 01/4/2019 |
|||
Đơn vị tính: Hộ | |||
Tổng số | Thành thị | Nông thôn | |
Toàn tỉnh | 308.251 | 81.378 | 226.873 |
Thành phố Vĩnh Yên | 33.224 | 28.238 | 4.986 |
Phường Tích Sơn | 2.509 | 2.509 | 0 |
Phường Liên Bảo | 6.170 | 6.170 | 0 |
Phường Hội Hợp | 4.085 | 4.085 | 0 |
Phường Đống Đa | 2.469 | 2.469 | 0 |
Phường Ngô Quyền | 1.660 | 1.660 | 0 |
Phường Đồng Tâm | 5.096 | 5.096 | 0 |
Xã Định Trung | 2.750 | 0 | 2.750 |
Phường Khai Quang | 6.249 | 6.249 | 0 |
Xã Thanh Trù | 2.236 | 0 | 2.236 |
Thành phố Phúc Yên | 28.357 | 22.620 | 5.737 |
Phường Trưng Trắc | 2.533 | 2.533 | 0 |
Phường Hùng Vương | 2.855 | 2.855 | 0 |
Phường Trưng Nhị | 1.946 | 1.946 | 0 |
Phường Phúc Thắng | 4.187 | 4.187 | 0 |
Phường Xuân Hoà | 4.730 | 4.730 | 0 |
Phường Đồng Xuân | 1.582 | 1.582 | 0 |
Xã Ngọc Thanh | 3.032 | 0 | 3.032 |
Xã Cao Minh | 2.705 | 0 | 2.705 |
Phường Nam Viêm | 1.916 | 1.916 | 0 |
Phường Tiền Châu | 2.871 | 2.871 | 0 |
Huyện Lập Thạch | 37.977 | 4.070 | 33.907 |
Thị trấn Lập Thạch | 2.271 | 2.271 | 0 |
Xã Quang Sơn | 1.626 | 0 | 1.626 |
Xã Ngọc Mỹ | 1.514 | 0 | 1.514 |
Xã Hợp Lý | 1.357 | 0 | 1.357 |
Xã Bắc Bình | 1.869 | 0 | 1.869 |
Xã Thái Hòa | 2.156 | 0 | 2.156 |
Thị trấn Hoa Sơn | 1.799 | 1.799 | 0 |
Xã Liễn Sơn | 1.707 | 0 | 1.707 |
Xã Xuân Hòa | 2.844 | 0 | 2.844 |
Xã Vân Trục | 1.324 | 0 | 1.324 |
Xã Liên Hòa | 1.885 | 0 | 1.885 |
Xã Tử Du | 1.973 | 0 | 1.973 |
Xã Bàn Giản | 1.561 | 0 | 1.561 |
Xã Xuân Lôi | 2.032 | 0 | 2.032 |
Xã Đồng Ích | 3.252 | 0 | 3.252 |
Xã Tiên Lữ | 1.400 | 0 | 1.400 |
Xã Văn Quán | 1.401 | 0 | 1.401 |
Xã Đình Chu | 1.248 | 0 | 1.248 |
Xã Triệu Đề | 2.260 | 0 | 2.260 |
Xã Sơn Đông | 2.498 | 0 | 2.498 |
Huyện Tam Dương | 29.746 | 2.978 | 26.768 |
Thị trấn Hợp Hòa | 2.978 | 2.978 | 0 |
Xã Hoàng Hoa | 1.697 | 0 | 1.697 |
Xã Đồng Tĩnh | 3.705 | 0 | 3.705 |
Xã Kim Long | 3.151 | 0 | 3.151 |
Xã Hướng Đạo | 2.792 | 0 | 2.792 |
Xã Đạo Tú | 1.848 | 0 | 1.848 |
Xã An Hòa | 1.902 | 0 | 1.902 |
Xã Thanh Vân | 1.921 | 0 | 1.921 |
Xã Duy Phiên | 2.778 | 0 | 2.778 |
Xã Hoàng Đan | 1.912 | 0 | 1.912 |
Xã Hoàng Lâu | 1.855 | 0 | 1.855 |
Xã Vân Hội | 1.493 | 0 | 1.493 |
Xã Hợp Thịnh | 1.714 | 0 | 1.714 |
Huyện Tam Đảo | 22.598 | 209 | 22.389 |
Thị trấn Tam Đảo | 209 | 209 | 0 |
Xã Hợp Châu | 2.539 | 0 | 2.539 |
Xã Đạo Trù | 3.819 | 0 | 3.819 |
Xã Yên Dương | 1.627 | 0 | 1.627 |
Xã Bồ Lý | 1.997 | 0 | 1.997 |
Xã Đại Đình | 3.027 | 0 | 3.027 |
Xã Tam Quan | 3.974 | 0 | 3.974 |
Xã Hồ Sơn | 2.093 | 0 | 2.093 |
Xã Minh Quang | 3.313 | 0 | 3.313 |
Huyện Bình Xuyên | 34.238 | 10.355 | 23.883 |
Thị trấn Hương Canh | 4.481 | 4.481 | 0 |
Thị trấn Gia Khánh | 2.460 | 2.460 | 0 |
Xã Trung Mỹ | 1.870 | 0 | 1.870 |
Xã Bá Hiến | 3.998 | 0 | 3.998 |
Xã Thiện Kế | 3.371 | 0 | 3.371 |
Xã Hương Sơn | 1.897 | 0 | 1.897 |
Xã Tam Hợp | 2.168 | 0 | 2.168 |
Xã Quất Lưu | 1.573 | 0 | 1.573 |
Xã Sơn Lôi | 2.501 | 0 | 2.501 |
Xã Đạo Đức | 3.288 | 0 | 3.288 |
Xã Tân Phong | 1.560 | 0 | 1.560 |
Thị trấn Thanh Lãng | 3.414 | 3.414 | 0 |
Xã Phú Xuân | 1.657 | 0 | 1.657 |
Huyện Yên Lạc | 40.356 | 3.828 | 36.528 |
Thị trấn Yên Lạc | 3.828 | 3.828 | 0 |
Xã Đồng Cương | 2.134 | 0 | 2.134 |
Xã Đồng Văn | 3.133 | 0 | 3.133 |
Xã Bình Định | 2.555 | 0 | 2.555 |
Xã Trung Nguyên | 2.750 | 0 | 2.750 |
Xã Tề Lỗ | 2.308 | 0 | 2.308 |
Xã Tam Hồng | 3.922 | 0 | 3.922 |
Xã Yên Đồng | 3.114 | 0 | 3.114 |
Xã Văn Tiến | 1.481 | 0 | 1.481 |
Xã Nguyệt Đức | 2.113 | 0 | 2.113 |
Xã Yên Phương | 2.323 | 0 | 2.323 |
Xã Hồng Phương | 993 | 0 | 993 |
Xã Trung Kiên | 1.701 | 0 | 1.701 |
Xã Liên Châu | 2.235 | 0 | 2.235 |
Xã Đại Tự | 2.505 | 0 | 2.505 |
Xã Hồng Châu | 1.691 | 0 | 1.691 |
Xã Trung Hà | 1.570 | 0 | 1.570 |
Huyện Vĩnh Tường | 55.596 | 8.098 | 47.498 |
Thị trấn Vĩnh Tường | 1.756 | 1.756 | 0 |
Xã Kim Xá | 2.391 | 0 | 2.391 |
Xã Yên Bình | 2.059 | 0 | 2.059 |
Xã Chấn Hưng | 2.137 | 0 | 2.137 |
Xã Nghĩa Hưng | 2.171 | 0 | 2.171 |
Xã Yên Lập | 2.179 | 0 | 2.179 |
Xã Việt Xuân | 1.044 | 0 | 1.044 |
Xã Bồ Sao | 1.039 | 0 | 1.039 |
Xã Đại Đồng | 2.342 | 0 | 2.342 |
Xã Tân Tiến | 1.824 | 0 | 1.824 |
Xã Lũng Hoà | 2.882 | 0 | 2.882 |
Xã Cao Đại | 1.249 | 0 | 1.249 |
Thị Trấn Thổ Tang | 4.382 | 4.382 | 0 |
Xã Vĩnh Sơn | 1.364 | 0 | 1.364 |
Xã Bình Dương | 3.743 | 0 | 3.743 |
Xã Tân Cương | 931 | 0 | 931 |
Xã Phú Thịnh | 810 | 0 | 810 |
Xã Thượng Trưng | 2.481 | 0 | 2.481 |
Xã Vũ Di | 1.274 | 0 | 1.274 |
Xã Lý Nhân | 1.378 | 0 | 1.378 |
Xã Tuân Chính | 1.927 | 0 | 1.927 |
Xã Vân Xuân | 1.514 | 0 | 1.514 |
Xã Tam Phúc | 1.140 | 0 | 1.140 |
Thị trấn Tứ Trưng | 1.960 | 1.960 | 0 |
Xã Ngũ Kiên | 2.000 | 0 | 2.000 |
Xã An Tường | 2.473 | 0 | 2.473 |
Xã Vĩnh Thịnh | 2.540 | 0 | 2.540 |
Xã Phú Đa | 1.426 | 0 | 1.426 |
Xã Vĩnh Ninh | 1.180 | 0 | 1.180 |
Huyện Sông Lô | 26.159 | 982 | 25.177 |
Xã Lãng Công | 1.749 | 0 | 1.749 |
Xã Quang Yên | 2.102 | 0 | 2.102 |
Xã Bạch Lưu | 727 | 0 | 727 |
Xã Hải Lựu | 1.664 | 0 | 1.664 |
Xã Đồng Quế | 1.335 | 0 | 1.335 |
Xã Nhân Đạo | 1.442 | 0 | 1.442 |
Xã Đôn Nhân | 1.266 | 0 | 1.266 |
Xã Phương Khoan | 1.528 | 0 | 1.528 |
Xã Tân Lập | 1.519 | 0 | 1.519 |
Xã Nhạo Sơn | 993 | 0 | 993 |
Thị trấn Tam Sơn | 982 | 982 | 0 |
Xã Như Thụy | 1.309 | 0 | 1.309 |
Xã Yên Thạch | 1.787 | 0 | 1.787 |
Xã Đồng Thịnh | 2.325 | 0 | 2.325 |
Xã Tứ Yên | 1.229 | 0 | 1.229 |
Xã Đức Bác | 1.622 | 0 | 1.622 |
Xã Cao Phong | 2.580 | 0 | 2.580 |