Biểu 9. DÂN SỐ DƯỚI 5 TUỔI ĐÃ ĐĂNG KÝ KHAI SINH
PHÂN THEO KHU VỰC THÀNH THỊ, NÔNG THÔN, GIỚI TÍNH
 VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, 01/4/2020
Đơn vị tính: Người
  Tổng số Nam Nữ
Đã đăng ký khai sinh Chưa đăng ký khai sinh Đã đăng ký khai sinh Chưa đăng ký khai sinh Đã đăng ký khai sinh Chưa đăng ký khai sinh
Toàn tỉnh 109.611 151 58.953 76 50.658 75
243. Thành phố Vĩnh Yên 10.990 10 5.835 6 5.155 4
244. Thành phố Phúc Yên 9.181 7 4.939 7 4.242 0
246. Huyện Lập Thạch 13.044 15 7.135 7 5.909 8
247. Huyện Tam Dương 11.364 21 6.086 11 5.278 10
248. Huyện Tam Đảo 7.850 0 4.303 0 3.547 0
249. Huyện Bình Xuyên 12.816 6 6.912 1 5.904 5
251. Huyện Yên Lạc 14.821 21 7.878 9 6.943 12
252. Huyện Vĩnh Tường 19.504 62 10.405 32 9.099 30
253. Huyện Sông Lô 10.041 9 5.460 3 4.581 6
Thành thị 26.722 37 14.436 19 12.286 18
243. Thành phố Vĩnh Yên 9.002 10 4.821 6 4.181 4
244. Thành phố Phúc Yên 7.123 6 3.844 6 3.279 0
246. Huyện Lập Thạch 1.194 0 657 0 537 0
247. Huyện Tam Dương 1.145 3 623 0 522 3
248. Huyện Tam Đảo 68 0 43 0 25 0
249. Huyện Bình Xuyên 3.954 1 2.177 0 1.777 1
251. Huyện Yên Lạc 1.234 1 672 0 562 1
252. Huyện Vĩnh Tường 2.658 16 1.425 7 1.233 9
253. Huyện Sông Lô 344 0 174 0 170 0
Nông thôn 82.889 114 44.517 57 38.372 57
243. Thành phố Vĩnh Yên 1.988 0 1.014 0 974 0
244. Thành phố Phúc Yên 2.058 1 1.095 1 963 0
246. Huyện Lập Thạch 11.850 15 6.478 7 5.372 8
247. Huyện Tam Dương 10.219 18 5.463 11 4.756 7
248. Huyện Tam Đảo 7.782 0 4.260 0 3.522 0
249. Huyện Bình Xuyên 8.862 5 4.735 1 4.127 4
251. Huyện Yên Lạc 13.587 20 7.206 9 6.381 11
252. Huyện Vĩnh Tường 16.846 46 8.980 25 7.866 21
253. Huyện Sông Lô 9.697 9 5.286 3 4.411 6